Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực kinh tế tài chính ngân hàng.
Vần A
Xem các thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng khác :
A |
English |
Vietnamese |
1 | Abatement cost | Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) |
2 | Ability and earnings | Năng lực và thu nhập |
3 | Ability to pay | Khả năng chi trả. |
4 | Ability to pay theory | Lý thuyết về khả năng chi trả |
5 | Abnormal profits | Lợi nhuận dị thường |
6 | Abscissa | Hoành độ |
7 | Absenteeism | Trốn việc, sự nghỉ làm không có lý do |
8 | Absentee landlord | Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt |
9 | Absolute advantage | Lợi thế tuyệt đối. |
10 | Absolute cost advantage | Lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối. |
11 | Absolute income hypothesis | Giả thuyết thu nhập tuyệt đối. |
12 | Absolute monopoly | Độc quyền tuyệt đối. |
13 | Absolute prices | Giá tuyệt đối. |
14 | Absolute scarcity | Khan hiếm tuyệt đối . |
15 | Absolute value | Giá trị tuyệt đối. |
16 | Absorption approach | Phương pháp hấp thu. |
17 | Abstinence | Nhịn chi tiêu. |
18 | Accelerated depreciation | Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc. |
19 | Accelerating inflation | Lạm phát gia tốc. |
20 | Accelerator | Gia số |
21 | Accelerator coefficient | Hệ số gia tốc. |
22 | Accelerator effect | Hiệu ứng gia tốc. |
23 | Accelerator principle | Nguyên lý gia tốc. |
24 | Acceptance | chấp nhận thanh toán. |
25 | Accepting house | Ngân hàng nhận trả. |
26 | Accesion rate | Tỷ lệ gia tăng lao động. |
27 | Accesions tax | Thuế quà tặng. |
28 | Access/space trade – off model | Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận. |
29 | Accommodating monetary policy | Chính sách tiền tệ điều tiết. |
30 | Accommodation transactions | Các giao dịch điều tiết. |
31 | Account | Tài khoản. |
32 | Accrued expenses | Chi phí phát sinh (tính trước). |
33 | Achieving Society, the. | Xã hội thành đạt. |
34 | Across-the-board tariff changes | Thay đổi thuế quan đồng loạt. |
35 | Action lag | Độ trễ của hành động. |
36 | Active balance | Dư nghạch. |
37 | Activity analysis | Phân tích hoạt động. |
38 | Activity rate | Tỷ lệ lao động. |
39 | Adaptive expectation | Kỳ vọng thích nghi; kỳ vọng phỏng theo |
40 | Adding up problem | Vấn đề cộng tổng. |
41 | Additional worker hypothesis | Giả thuyết công nhân thêm vào. |
42 | Addition rule | Quy tắc cộng. |
43 | Additive utility function | Hàm thoả dụng phụ trợ. |
44 | Address principle | Nguyên lý địa chỉ. |
45 | Adjustable peg regime | Chế độ điều chỉnh hạn chế. |
46 | Adjustable peg system | Hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh. |
47 | Adjustment cost | Chi phí điều chỉnh sản xuất. |
48 | Adjustment lag | Độ trễ điều chỉnh. |
49 | Adjustment process | Quá trình điều chỉnh |
50 | Administered prices | Các mức giá bị quản chế. |
51 | Administrative lag | Độ trễ do hành chính |
52 | Advalorem tax | Thuế theo giá trị. |
53 | Advance | Tiền ứng trước. |
54 | Advance Corporation Tax (ACT) | Thuế doanh nghiệp ứng trước. |
55 | Advance refunding | Hoàn trả trước. |
56 | Advanced countries | Các nước phát triển, các nước đi đầu. |
57 | Adverse balance | Cán cân thâm hụt. |
58 | Adverse selection | Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướng bất lợi. |
59 | Advertising | Quảng cáo. |
60 | Advertising – sale ratio | Tỷ lệ doanh số-quảng cáo. |
61 | AFL-CIO | Xem AMERICAN FEDERATION OF LABOR. |
62 | Age-earning profile | Biểu quan hệ thu nhập theo tuổi |
63 | Agency for International Development | Cơ quan phát triển quốc tế. |
64 | Agency shop | Nghiệp đoàn. |
65 | Agglomeration economies | Tính kinh tế nhờ kết khối. |
66 | Aggregate concentration | Sự tập trung gộp. |
67 | Adverse supply shock | Cú sốc cung bất lợi. |
68 | Aggregate demand | Cầu gộp; Tổng cầu |
69 | Aggregate demand curve | Đường cầu gộp; Đường tổng cầu |
70 | Aggregate demand shedule | Biểu cầu gộp; Biểu tổng cầu |
71 | Aggregate expenditure | Chi tiêu gộp. |
72 | Aggregate income | Thu nhập gộp; Tổng thu nhập |
73 | Aggregate output | Sản lượng gộp. |
74 | Aggregate production function | Hàm sản xuất gộp. |
75 | Aggregate supply curve | Đường cung gộp; Đường tổng cung. |
76 | Aggregation problem | Vấn đề về phép gộp. |
77 | Agrarian revolution | Cách mạng nông nghiêp. |
78 | Agricultural earnings | Các khoản thu từ nông nghệp. |
79 | Agricultural exports | Nông sản xuất khẩu |
80 | Agricultural lag | Đỗ trễ của nông nghiệp |
81 | Agricultural livies | Thuế nông nghiệp. |
82 | Agricultural reform | Cải cách nông nghiệp. |
83 | Agricultural sector | Khu vực nông nghiệp. |
84 | Agricultural Stabilization and Conservation Service | ASCS – Nha ổn định và bảo tồn nông nghiệp. |
85 | Agricultural subsidies | Khoản trợ cấp nông nghiệp. |
86 | Agricultural Wage Boards | Các hội đồng tiền công trong nông nghiệp. |
87 | Aid | Viện trợ |
88 | Aitken estimator | Ước lượng số Aitken. |
89 | Alienation | Sự tha hoá |
90 | Allais Maurice (1911) | |
91 | Allen , Sir roy George Douglas(1906-1983) | 1906-1983 |
92 | Allocate | Phân bổ, ấn định |
93 | Allocation funtion | Chức năng phân bổ |
94 | Allocative efficiency | Hiệu quả phân bổ. |
95 | Allowances and expences for corporation tax | Khấu trừ và chi phí đôí với thuế công ty. |
96 | Allowances and expencess for income tax | Khấu trừ và chi phí đôí với thuế thu nhập. |
97 | Almon lag | Độ trễ Almon. |
98 | Alpha coeficient | Hệ số Alpha |
99 | Alternative technology | Công nghệ thay thế. |
100 | Altruism | Lòng vị tha. |
101 | Amalgamation | Sự hợp nhất. |
102 | America Depository Receipt | ADR – Phiếu gửi tiền Mỹ. |
103 | America Federation of Labuor | ALF – Liên đoàn lao động Mỹ. |
104 | America selling price | Giá bán kiểu Mỹ. |
105 | American Stock Exchange | Sở giao dịch chứng khoán Mỹ (ASE hay AMEX). |
106 | Amortization | Chi trả từng kỳ. |
107 | Amplitude | Biên độ |
108 | Amtorg | Cơ quan mậu dịch thường trú của Liên Xô. |
109 | Analysis of variance | ANOVA – Phân tích phương sai |
110 | Anarchy | Tình trạng vô chính phủ. |
111 | Allowance | Phần tiền trợ cấp. |
112 | Anchor argument | Luận điểm về cái neo. |
113 | Animal spirits | Tinh thần bầy đàn; Tâm lý hùa theo |
114 | Analysis (stats) | Phân tích. |
115 | Annecy Round | Vòng đàm phán Annecy. |
116 | Annual allowances | Miễn thuế hàng năm. |
117 | Annual capital charge | Chi phí vốn hàng năm. |
118 | Annuity | Niên kim. |
119 | Annuity market | Thị trường niên kim. |
120 | Anomaliess pay | Tiền trả công bất thường. |
121 | Anticipated inflation | Lạm phát được dự tính. |
122 | Anti-trust | Chống lũng đoạn. |
123 | Appreciation | Sự tăng giá trị. |
124 | Apprenticeship | Học việc. |
125 | Anti-export bias | Thiên lệch / Định kiến chống xuất khẩu. |
126 | Appropriate products | Các sản phẩm thích hợp. |
127 | Appropriate technology | Công nghệ thích hợp. |
128 | Appropriation account | Tài khoản phân phối lãi. |
129 | Approval voting | Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn. |
130 | Apriori | Tiên nghiệm. |
131 | Aquinas St Thomas | (1225-1274) |
132 | Arbitrage | Kinh doanh dựa vào chênh lệch giá; buôn chứng khoán |
133 | Arbitration | Trọng tài |
134 | Arc elasticity of demand | Độ co giãn hình cung của cầu |
135 | ARCH | Kiểm nghiệm ARCH. |
136 | ARCH effect | Hiệu ứng ARCH. |
137 | Aristotle | (384-322 BC)-Aristotle (384-322 trước công nguyên) |
138 | Arithmetic mean | Trung bình số học. |
139 | Arithmetic progression | Cấp số cộng. |
140 | Arrow.KennethJ | (1921-). |
141 | “A” shares | Cổ phiếu “A”.(Cổ phiếu hưởng lãi sau). |
142 | Asiab Development Bank | Ngân hàng phát triển châu Á. |
143 | Assessable Income or profit | Thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế. |
144 | Assessable profit | Lợi nhuận chịu thuế. |
145 | Asset | Tài sản. |
146 | Asset stripping | Tước đoạt tài sản. |
147 | Assignment problem | Bài toán kết nối. |
148 | Assisted areas | Các vùng được hỗ trợ |
149 | Association of International Bond Dealers | Hiệp hội những người buôn bán trái khoán quốc tế. |
150 | Association of South East Asian Nations (ASEAN) | Hiệp hội các nước Đông nam Á. |
151 | Assurance | Bảo hiểm xác định |
152 | Asset stocks and services flows | Dữ trữ tài sản và luồng dịch vụ. |
153 | Asymmetric infornation | Thông tin bất đối xứng; Thông tin không tương xứng. |
154 | Asymptote | Đường tiệm cận. |
155 | Asymptotic distribution | Phân phối tiệm cận. |
156 | Atomistic competition | Cạnh tranh độc lập. |
157 | Attribute | Thuộc tính. |
158 | Auctioneer | Người bán đấu giá. |
159 | Auction markets | Các thị trường đấu giá. |
160 | Auctions | Đấu giá. |
161 | Augmented Dickey Fuller test | ADF – Kiểm định Dickey Fuller bổ sung. |
162 | Augmented Phillips curve | Đường Phillips bổ sung. |
163 | Austrian school | Trường phái kinh tế Áo. |
164 | Autarky | Tự cung tự cấp. |
165 | Autarky economy | Nền kinh tế tự cung tự cấp |
166 | Autocorrelation | Sự tự tương quan. |
167 | Automatic stabilizers | Các biện pháp ổn định tự động. |
168 | Automation | Tự động hoá. |
169 | Autonomous expenditure | Khoản chi tiêu tự định. |
170 | Induced expenditure | Khoản chi tiêu phụ thuộc (vào mức thu nhập). |
171 | Autonomous consumption | Tiêu dùng tự định. |
172 | Autonomous investment | Đầu tư tự định. |
173 | Autonomous investment demand | Nhu cầu đầu tư tự định. |
174 | Autonomous transactions | Giao dịch tự định |
175 | Autonomous variables | Các biến tự định |
176 | Autoregression | Tự hồi quy. |
177 | Availability effects | Các hiệu ứng của sự sẵn có. |
178 | Average | Số trung bình. |
179 | Average cost | Chi phí bình quân. |
180 | Average cost pricing | Định giá theo chi phí bình quân. |
181 | Average expected income | Thu nhập kỳ vọng bình quân; Thu nhập bình quân dự kiến. |
182 | Average fixed costs | Chi phí cố định bình quân. |
183 | Average product | Sản phẩm bình quân. |
184 | Average productivity | Năng suất bình quân. |
185 | Average propensity to consume | Khuynh hướng tiêu dùng bình quân. |
186 | Average propensity to save | Khuynh hướng tiết kiệm bình quân. |
187 | Average rate of tax | Suất thuế bình quân (suất thuế thực tế). |
188 | Average revenue | Doanh thu bình quân. |
189 | Average revenue product | Sản phẩm doanh thu bình quân. |
190 | Average total cost | Tổng chi phí bình quân |
191 | Average variable cost | AVC-Chi phí khả biến bình quân. |
192 | Averch-Johnson Effect | Hiệu ứng Averch-Johnson. |
193 | Axiom of completeness | Tiên đề về tính đầy đủ. |
194 | Axiom of continuity | Tiên đề về tính liên tục. |
195 | Axiom of convexity | Tiên đề về tính lồi. |
196 | Axiom of dominance | Tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít. |
197 | Axiom of | Tiên đề về sự lựa chọn. |
198 | Axiom of prefence | Tiên đề về sở thích. |
Add Comment