Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực kinh tế tài chính ngân hàng.
Vần D
Xem các thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng khác :
D |
English |
Vietnamese |
1 | Damage cost | Chi phí bồi thường thiệt hại; Chi phí bù đắp thiệt hại; Chi phí thiệt hại |
2 | Damped cycle | Chu kỳ (có biên độ) giảm dần; Chu kỳ tắt |
3 | Data | Số liệu, dữ liệu. |
4 | Dated securities | Chứng khoán ghi ngày hoàn trả. |
5 | DCF | Phương pháp phân tích chiết khấu luồng tiền. |
6 | Deadweight debt | Nợ “trắng”. |
7 | Deadweight – loss | Khoản mất trắng; khoản tổn thất vô ích. |
8 | Dear money | Tiền đắt. |
9 | Debased coinage | Tiền kim loại. |
10 | Debentures | Trái khoán công ty. |
11 | Debreu Gerard | (1921-) |
12 | Debt | Nợ. |
13 | Debt conversion | Hoán nợ; Đổi nợ. |
14 | Debt finance | Tài trợ bằng vay nợ. |
15 | Debt for equity swaps | Hoán chuyển nợ thành cổ phần. |
16 | Debt management | Quản lý nợ. |
17 | Debtor nation | Nước mắc nợ. |
18 | Debt ratio | Tỷ số nợ giữa vốn vay và vốn cổ phần |
19 | Decile | Thập phân vị |
20 | Decimal coinage | Tiền đúc ước số mười |
21 | Decision function | Hàm quyết định |
22 | Decision lag | Độ trễ của việc ra quyết định |
23 | Decision rule | Quy tắc ra quyết định |
24 | Decision theory | Lý thuyết ra quyết định |
25 | Decreasing cost industry | Ngành có chi phí giảm dần |
26 | Decreasing returns | Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần |
27 | Decreasing returns to scale | Mức sinh lợi giảm dần theo qui mô; Lợi tức giảm dần theo quy mô |
28 | Deferred ordinary shares | Cổ phiếu thường lãi trả sau |
29 | Deficit | Thâm hụt |
30 | Deficit financing | Tài trợ thâm hụt |
31 | Deficit units | Các đơn vị thâm hụt |
32 | Deflation | Giảm phát |
33 | Deflationnary gap | Chênh lệch gây giảm phát |
34 | Deflator | Chỉ số giảm phát |
35 | Degree of homogeneity | Mức độ đồng nhất |
36 | Degree of freedom | Bậc tự do (df) |
37 | Deindustrialization | Phi công nghiệp hoá. |
38 | Delors Report | Báo cáo Delors. |
39 | Demand | Cầu |
40 | Demand curve | Đường cầu. |
41 | Demand deposits | Tiền gửi không kỳ hạn. |
42 | Demand – deficient unemployment | Thất nghiệp do thiếu cầu. |
43 | Demand for inflation | Cầu đối với lạm phát. |
44 | Demand function | Hàm cầu |
45 | Demand for exchange | Cầu ngoại tệ. |
46 | Demand for money | Cầu tiền tệ |
47 | Demand management | Quản lý cầu. |
48 | Demand – pull inflation | Lạm phát do cầu kéo. |
49 | Demand schedule | Biểu cầu |
50 | Demand shift inflation | Lạm phát do dịch chuyển cầu. |
51 | Demography | Nhân khẩu học. |
52 | Density gradient | Gradient mật độ. |
53 | Dependence structure | Cấu trúc phụ thuộc. |
54 | Demonetization | Quá trình phi tiền tệ hoá; giảm bớt sử dụng tiền mặt. |
55 | Dependency burden | Gánh nặng ăn theo. |
56 | Dependent variable | Biến số phụ thuộc. |
57 | Depletion allowance | Ưu đãi tài nguyên |
58 | Deposit | Tiền gửi |
59 | Deposit account | Tài khoản tiền gửi |
60 | Deposit money | Tiền gửi ngân hàng. |
61 | Depository Institution Deregulation and Monetary Control Act of 1980 (DIDMCA) | Đạo luật phi điều tiết và kiểm soát tiền đối với các định chế nhận tiền gửi năm 1980. |
62 | Depreciation | Khấu hao; sự sụt giảm giá trị. |
63 | Depression | Tình trạng suy thoái. |
64 | Deregulation | Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết. |
65 | Depletable and renewable resources | Các tài nguyên không thể tái sinh và tái sinh. |
66 | Depreciation rate | Tỷ lệ khấu hao. |
67 | Depressed area | Khu vực trì trệ. |
68 | Derivative | Đạo hàm. |
69 | Derived demand | Cầu phái sinh, cầu dẫn xuất, cầu thứ phát. |
70 | Deseasonalization | Xoá tính chất thời vụ. |
71 | Desired capital stock | Dung lượng vốn mong muốn. |
72 | Determinant | Định thức (hay Del hoặc được ký hiệu |A|). |
73 | Detrending | Khử khuynh hướng; Giảm khuynh hướng. |
74 | Devaluation | Phá giá |
75 | Devaluation and revaluation | Phá giá và nâng giá. |
76 | Developing countries | Các nước đang phát triển. |
77 | Development area | Vùng cần phát triển. |
78 | Development planning | Hoạch định phát triển; Lập kế hoạch phát triển. |
79 | Development strategy | Chiến lược phát triển. |
80 | Deviation | Độ lệch. |
81 | Standard deviation | Độ lệch chuẩn. |
82 | Dickey fuller test | Các kiểm định Dickey Fuller. |
83 | Difference equation | Phương trình vi phân |
84 | Differencing | Phương pháp vi phân |
85 | Difference principle | Nguyên lý bất bằng; Nguyên lý khác biệt |
86 | Difference stationary process (DSP) | Quá trình vi phân tĩnh. |
87 | Differentials | Các cung bậc; Các mức chênh lệch. |
88 | Differentiated growth | Tăng trưởng nhờ đa dạng hoá |
89 | Differentiation | Quá trình đa dạng hoá; Phép vi phân |
90 | Diffusion | Quá trình truyền bá; Sự phổ biến |
91 | Dillon Round | Vòng đàm phán Dillon |
92 | Diminishing marginal utility | Độ thoả dụng biên giảm dần. |
93 | Diminishing returns | Mức sinh lợi giảm dần; Lợi tức giảm dần |
94 | Diminishing marginal rate of substitution | (Quy luật về) tỷ lệ thay thế biên giảm dần. |
95 | Diminishing marginal utility of wealth | (Qui luật về) giá trị thoả dụng biên giảm dần của tài sản/của cải. |
96 | Direct costs | Chi phí trực tiếp. |
97 | Direct debit | Ghi nợ trực tiếp. |
98 | Direct taxes | Thuế trực thu. |
99 | Directors | Ban giám đốc. |
100 | Director’s Law | Quy luật Director |
101 | Dirty float | Thả nổi (kiểu) bùn; Thả nổi không hoàn toàn |
102 | Disadvantaged workers | Công nhân (có vị thế) bất lợi; Những công nhân không có lợi thế. |
103 | Discharges | Những người bị thôi việc |
104 | Discounted cash flow (DCF) | Dòng tiền đã chiết khấu; Luồng tiền chiết khấu |
105 | Discounted cash flow yield | Lợi tức luồng tiền đã chiết khấu |
106 | Discount house | Hãng chiết khấu |
107 | Discounting | Chiết khấu |
108 | Discount market | Thị trường chiết khấu. |
109 | Discount rate | Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu |
110 | Discouraged Worker Hypothesis | Giả thuyết về công nhân nản lòng. |
111 | Discrete variable | Biến gián đoạn |
112 | Discretionary profits | Những mức lợi nhuận vượt trội |
113 | Discretionary stabilization | Sự ổn định có can thiệp |
114 | Discriminating monopoly | Độc quyền phân biệt đối xử; Độc quyền có phân biệt. |
115 | Discrimination | Sự phân biệt đối sử. |
116 | Discriminatory pricing | Định giá có phân biệt |
117 | Diseconomies of growth | Tính phi kinh tế do tăng trưởng |
118 | Diseconomies of scale | Tính phi kinh tế do quy mô. |
119 | Disembodied technical progress | Tiến bộ kỹ thuật ngoại tại; Tiến bộ kỹ thuật tách rời. |
120 | Disequilibrium | Trạng thái bất cân; Trạng thái không cân bằng |
121 | Disguised unemployment | Thất nghiệp trá hình. |
122 | Disincentive | Trở ngại |
123 | Disinflation | Quá trình giảm lạm phát. |
124 | Disintermediation | Quá trình xoá bỏ trung gian; Phi trung gian. |
125 | Disinvestment | Giảm đầu tư. |
126 | Displacement effect | Hiệu ứng chuyển dời; Hiệu ứng thay đổi trạng thái. |
127 | Disposable income | Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng. |
128 | Dissaving | Giảm tiết kiệm. |
129 | Distance cost | Phí vận chuyển. |
130 | Dirigiste | Chính phủ can thiệp. |
131 | Discount rate | Suất chiết khấu. |
132 | Discouraged worker / unemployment | Người thất nghiệp do nản lòng. |
133 | Distributed lags | Độ trễ có phân phối. |
134 | Distributed profits | Lợi nhuận được phân phối. |
135 | Distribution, theories of | Các lý thuyết phân phối. |
136 | Dispersion | Phân tán. |
137 | Distortions | Biến dạng |
138 | Distortions and market failures | Các biến dạng và thất bại của thị trường. |
139 | Distribution (stats) | Phân phối. |
140 | Continuous distribution | Phân phối liên tục |
141 | Deterministic distribution | Phân phối tất định |
142 | Discrete distribution | Phân phối rời rạc |
143 | Normal distribution | Phân phối chuẩn |
144 | Probability distribution | Phân phối xác suất |
145 | Step distribution | Phân phối bậc thang |
146 | Triangular distribution | Phân phối tam giác |
147 | Union distribution | Phân phối đều. |
148 | Distributional equity | Công bằng trong phân phối. |
149 | Distributional wage | Trọng số phân phối |
150 | Distribution function | Chức năng phân phối. |
151 | Distributive judgement | Sự xem xét khía cạnh phân phối; BIỆN MINH PHÂN PHỐi. |
152 | Distributive justice | Công bằng về khía cạnh phân phối |
153 | Disturbance term | Sai số. |
154 | Disutility | Độ bất thoả dung. |
155 | Divergent cycle | Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ. |
156 | Divergence | Phân rã; phân kỳ; Sai biệt. |
157 | Diversification | Đa dạng hoá. |
158 | Diversifier | Người đầu tư đa dạng. |
159 | Dividend | Cổ tức. |
160 | Dividend cover | Mức bảo chứng cổ tức. |
161 | Dividend payout ratio | Tỷ số trả cổ tức |
162 | Dividend yield | Lãi cổ tức. |
163 | Division of labour | Phân công lao động. |
164 | Dollar certificate of deposite | Giấy chứng nhận tiền gửi đôla. |
165 | Domar, Evsey D. | (1914-) |
166 | Domestic credit expansion | Tín dụng trong nước (DCE). |
167 | Dominant firm price leadership | Giá của hãng khống chế. |
168 | Doolittle method | Phương pháp Doolittle |
169 | Double-coincidence of wants | Sự hội tụ lặp về nhu cầu; Sự trùng hợp nhu cầu. |
170 | Double counting | Tính hai lần; Tính lặp |
171 | Double factorial terms of trade | TỶ giá ngoại thương có tính đến giá của các yếu tố sản xuất của cả hai bên. |
172 | Double switching | Chuyển đổi trở lại. |
173 | Double taxation and double taxation relief. | Đánh thuế hai lần và tránh đánh thuế hai lần. |
174 | Dow Jones index | Chỉ số Dow Jones. |
175 | Dual decision hypothesis | Giả thuyết quyết định kép |
176 | Dualism, theory of | Lý thuyết nhị nguyên |
177 | Duality | Phương pháp đối ngẫu. |
178 | Dual labour market hypothesis | Giả thiết thị trường lao động hai cấp. |
179 | Dollar standard | Bản vị đôla |
180 | Domestic absorption | Sự hấp thu trong nước. |
181 | Domestic – oriented growth | Tăng trưởng hướng nội; Tăng trưởng hướng vào thị trường nội địa. |
182 | Domestic resources cost | Chi phí tài nguyên trong nước. |
183 | Dummy variable | Biến giả. |
184 | Dumping | Bán phá giá. |
185 | Duopoly | Lưỡng độc quyền bán. |
186 | Duopsony | Lưỡng độc quyền mua. |
187 | Duration of unemployment | Thời gian thất nghiệp |
188 | Durbin h – statistic | Số thống kê Durbin – h |
189 | Durbin- Watson | Số thống kê (d hoặc D.W.). |
190 | Dynamic economics | Kinh tế học động. |
191 | Dynamic model | Mô hình kinh tế động. |
192 | Dynamic peg | Tỷ giá hối đoái neo động. |
193 | Dynamic programming | Quy hoạch động. |
194 | Dynamic theories of comparative advantage. | Các lý thuyết động về lợi thế so sánh. |
Add Comment