Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực kinh tế tài chính ngân hàng.
Vần L
Xem các thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng khác :
L | English | Vietnamese |
1 | Labour | Lao động |
2 | Labour augmenting technical progress | Tiến bộ kỹ thuật làm tăng sức lao động |
3 | Labour economics | Kinh tế học lao động |
4 | Labour force | Lực lượng lao động |
5 | Labour force participation rate | Tỷ lệ tham gia Lực lượng lao động |
6 | Labour hoarding | Tích trữ lao động |
7 | Labour force schedule | Biểu đồ về lực lượng lao động |
8 | Labour intensive | Sử dụng nhiều lao động, thâm dụng nhiều lao động |
9 | Labour market | Thị trường lao động |
10 | Labour power | Sức lao động |
11 | Labour – saving techniques | Các kỹ thuật tiết kiệm lao động |
12 | Labour’s share | Tỷ trọng của lao động |
13 | Labour standard | Tiêu chuẩn lao động |
14 | Labour supply | Cung lao động |
15 | Labour surplus economy | Nền kinh tế thừa lao động |
16 | Labour theory of value | Lý thuyết lao động về giá trị |
17 | Labour turnover | Mức độ thay lao động |
18 | Laffer curve | Đường Laffer |
19 | Lagged relationship | Quan hệ trễ |
20 | Lagrangean technique | Phương pháp nhân tử Lagrange |
21 | Laissez – faire | Học thuyết về nền kinh tế tự vận hành |
22 | Laissez – faire economy | Nền kinh tế tự vận hành (chính phủ ít can thiệp) |
23 | Land | Đất đai |
24 | Land intensive | Sử dụng nhiều đất |
25 | Land reform and tenure | Bảo hộ và cải cách ruộng đất |
26 | Land tax | Thuế đất |
27 | Lange, Oscar | (1904-1965) |
28 | Laspeyres price index | Chỉ số giá Laspeyres |
29 | Latin American Economic System | Hệ thống kinh tế Mỹ Latinh |
30 | Latin American Free Trade Association (LAFTA) | Hiệp hội thương mại tự do Mỹ latinh |
31 | Lausanne School | Trường phái Lausanne |
32 | Law of demand | Quy luật của cầu |
33 | Law of diminishing returns | Quy luật lợi tức giảm dần |
34 | Law of diminishing marginal utility | Quy luật độ thoả dụng cận biên giảm dần |
35 | Law of variable proprerties | Quy luật về các đặc tính biến đổi |
36 | Law of one price | Quy luật một giá |
37 | Layfield Report | Báo cáo Layfield |
38 | Layoffs | Sa thải tạm thời |
39 | Leading links principle | Nguyên tắc đầu mối hàng đầu |
40 | Leading sector | Ngành dẫn đầu |
41 | Leakages | Những khoản rò rỉ |
42 | Leap – frogging | Sự nhảy cóc |
43 | Learning | Học hỏi |
44 | learning by doing | Học qua hành |
45 | Lease | Thuê |
46 | Least cost method of production | Phương sản xuất dựa trên giá thành thấp nhất |
47 | Least squares | Phương pháp bình phương nhỏ nhất |
48 | Le Chatelier principle | Nguyên tắc Le Chatelier |
49 | Lender of last resort | Người cho vay cứu cánh cuối cùng |
50 | Leontief, Wassily W | (1906-) |
51 | Leontief inverse | Số nghịch đảo Leontief |
52 | Leontief paradox | Nghịch lý Leontief |
53 | Lerner, Abba P | (19031983) |
54 | Lerner case | Tình huống Lerner |
55 | Lerner index | Chỉ số Lerner |
56 | Leger tender | Phương tiện thanh toán hợp pháp (luật định) |
57 | Less devoloped countries (LDCs) | Các nước chậm phát triển |
58 | Letter of credit | Thư tín dụng |
59 | Level of significance | Mức ý nghĩa |
60 | Level field | Sân chơi công bằng / cùng một sân chơi? |
61 | Leverage | Tỷ phần vốn vay; Đòn bẩy về tài chính; Tỷ lệ vốn vay so với tổng vốn |
62 | Lewis, Sir WArthur | (1919-1991) |
63 | Lewis – Fei – Ranis model | Mô hình Lewis – Fei – Ranis |
64 | Leveraged buy out (LBO) | Tăng vay bằng cách thay cổ phần |
65 | Leveraged financing | Tài trợ đòn bẩy |
66 | Lexicographic preferences | Thị hiếu thiên lệch |
67 | Liabilities | Nợ |
68 | Liberalism | Chủ nghĩa tự do |
69 | LIBOR | Lãi suất liên ngân hàng London |
70 | Licensed deposit takers | Cơ quan được cấp giấy phép nhận tiền gửi |
71 | Life-cycle hypothesis | Giả thuyết về vòng đời, thu nhập theo vòng đời / Chu kỳ tuổi thọ sản phẩm |
72 | Life-cycle oriented expectation | Kỳ vọng định hướng theo chu kỳ đời người |
73 | “Lifeboat” | “Thuyền cứu sinh” |
74 | Likehood function | Hàm hợp lý |
75 | Likehood ratio test (LD) | Kiểm định tỷ số hợp lý |
76 | Limited company | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
77 | Limited dependent variables | Các biến số phụ thuộc hạn chế |
78 | Limited information (LI) | Thông tin hạn chế |
79 | Limited liability | Trách nhiẹm hữu hạn |
80 | Limit pricing | Định giá giới hạn |
81 | Lindahl model | Mô hình Lindahl |
82 | Linder thesis | Thuyết Linder |
83 | Linear combination | Tổ hợp tuyến tính |
84 | Linear dependence | Phụ thuộc tuyến tính |
85 | Linear estimator | Ước lượng tuyến tính |
86 | Linear expenditure systems | Các hệ thống chi tiêu tuyến tính |
87 | Linear function | Hàm tuyến tính |
88 | Linear nomogenous | Đồng nhất tuyến tính |
89 | Linear probability model | Mô hình xác suất tuyến tính |
90 | Linear programming | Quy hoạch tuyến tính |
91 | Liquid asset | Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu |
92 | Liquid assets ratio | Tỷ lệ tài sản dễ hoán chuyển |
93 | Liquidation | Phát mại |
94 | Liquility | Khả năng chuyển hoán |
95 | Liquidity | Tính thanh toán, thanh tiêu |
96 | Liquidity preference | Sự ưa thích tài sản dễ thanh tiêu |
97 | Liquidity ratio | Tỷ số về khả năng hoán chuyển |
98 | Liquidity trap | Bẫy tiền mặt; Bẫy thanh khoản |
99 | Listed securities | Các chứng khoán yết giá |
100 | Little – Mirrlees method | Phương pháp Little – Mirrlees |
101 | LM curve | Đường LM |
102 | Loan | Khoản cho vay |
103 | Loanable funds | Các quỹ có thể cho vay |
104 | Loan capital | Vốn vay |
105 | Loan stock | Số vốn vay |
106 | Loan facility | Chương trình cho vay |
107 | Local authorities’ market | Thị trường của chính quyền địa phương |
108 | Local finance | Tài chính địa phương |
109 | Local labour market | Thị trường lao động địa phương |
110 | Local mutiplier | Số nhân địa phương |
111 | Local public good | Hàng hoá công cộng địa phương |
112 | Locational integration | Liên kết theo vị trí |
113 | Locational interdependence | Sự phụ thuộc lẫn nhau về vị trí |
114 | Location quotient | Thương số vị trí |
115 | Location theory | Lý thuyết về vị trí |
116 | Locking – in effect | Hiệu ứng kẹt |
117 | lockout | Sự đóng cửa gây áp lực (đối với công nhân) |
118 | Logarithm | Lôgarít |
119 | Logistic function | Hàm Lôgistic |
120 | Logit analysis | Phép phân tích lôgit |
121 | Log-linear | Tuyến tính lôgarit |
122 | Logolling | Sự trao đổi phiếu bầu; bỏ phiếu gian lận |
123 | Lombard Street | Phố Lombard |
124 | Lomé Convention | Công ước Lomé |
125 | Long-dated securities | Các chứng khoán dài hạn |
126 | Long-haul economies | Tính kinh tế theo quãng đường |
127 | Longitudinal data | Dữ liệu dọc |
128 | Long rate | Lãi suất dài hạn |
129 | Long run | Dài hạn |
130 | Long run average cost (LAC) | Chi phí trung bình dài hạn |
131 | Long run comsumption function | Hàm tiêu dùng dài hạn |
132 | Long run marginal cost | Chi phí cận biên dài hạn |
133 | Long term capital | Vốn dài hạn |
134 | Lorenz curve | Đường Lorenz |
135 | Losch model | Mô hình Losch |
136 | Loss aversion | Sự không thích mất mát |
137 | Loss function | Hàm thua lỗ |
138 | Loss leader pricing | Bán hạ giá trước |
139 | Long run competitive | Cân bằng cạnh tranh dài hạn |
140 | Lon run total cost curve | Đường tổng chi phí dài hạn |
141 | Long run Phillips curve | Đường Phillips dài hạn |
142 | Short run Phillíp curve | Đường Phillips ngắn hạn |
143 | Lump – sum tax | Thuế gộp / khoán |
144 | Loss offsetting provisions | Các điều khoản bù lỗ |
145 | Low – level equilibrium trap | Bẫy cân bằng mức thấp |
146 | Low wage trade | Thương mại lương thấp |
147 | Lucas critique | Luận điểm phê phán của Lucas |
148 | LUS | Số dư tuyến tính vô hướng không chệch |
149 | Luxury | Hàng xa xỉ (cúng coi là hàng thượng lưu) |
150 | Luxury taxes | Thuế hàng xa xỉ |
Add Comment