Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực kinh tế tài chính ngân hàng.
Vần M
Xem các thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng khác :
M |
English |
Vietnamese |
1 | M1 and M0 | Mức cung tiền M1 và M0 |
2 | Macmillan Committee | Uỷ ban Macmillan |
3 | “Macmillan” gap | Lỗ hổng Macmillan |
4 | Mc Guire Act | Đạo luật Mc Guire |
5 | Macroeconomics | Kinh tế học vĩ mô |
6 | Macroeconomics demand schedule | Biểu cầu mang tính kinh tế học vĩ mô |
7 | Majority rule | Quy tắc đa số |
8 | Malleable capital | Vốn uyển chuyển |
9 | Malthus, Rev Thomas Robert | (1766-1834) |
10 | Malthus’s law of population | Quy luật dân số của Malthus |
11 | Management | Ban quản lý |
12 | Management buyout | Thu mua bằng nghiệp vụ quản lý |
13 | Management board | Ban quản lý / Hội đồng quản trị |
14 | Managed or dirty floating | Sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết |
15 | Management science | Khoa học quản lý |
16 | Manager controlled firm | Hãng do nhà quản lý kiểm soát |
17 | Managerial capitalism | Chủ nghĩa tư bản thiên về quản lý |
18 | Managerial discretion | Sự tuỳ tiện trong quản lý |
19 | Managerial revolution | Cuộc cách mạng quản lý |
20 | Managerial slack | Sự lỏng lẻo trong quản lý |
21 | Managerial theories of the firm | Các học thuyết về hãng thiên về quản lý |
22 | Managerial utility function | Hàm thoả dụng trong quản lý |
23 | Marginal cost | Chi phí cận biên |
24 | Marginal cost of labor | Chi phí cận biên cho lao động |
25 | Marginal cost pricing | Định giá theo chi phí cận biên |
26 | Marginal firm | Xuất biên? |
27 | Marginal income tax rate | Mức thuế suất cận biên đánh vào thu nhập |
28 | Marginal principle | Nguyên lý cận biên |
29 | Marginal product of labors | Sản phẩm cận biên của lao động |
30 | Marginal propensity to comsume (MPC) | Thiên hướng tiêu dùng cận biên |
31 | Marginal propensity to import | Thiên hướng nhập khẩu cận biên |
32 | Marginal propensity to save (MPS) | Thiên hướng tiết kiệm cận biên |
33 | Marginal rate of substitution (MRS) | Tỷ lệ thay thế cận biên |
34 | Marginal rate of transformation | Tỷ lệ chuyển đổi cận biên |
35 | Marginal revenue | Doanh thu cận biên |
36 | Marginal revenue product of labor | Mức doanh thu cận biên của lao động |
37 | Managing director | Giám đốc điều hành |
38 | Manoilescu argument | Lập luận Manoilescu |
39 | Manpower policy | Chính sách về nhân lực |
40 | Manual workers | Lao động chân tay |
41 | Margin, at the | tại biên |
42 | Marginal | Cận biên, gia lượng |
43 | Marginal analysis | Phân tích cận biên |
44 | Marginal cost of funds schedule | Biểu đồ chi phí cận biên của vốn |
45 | Marginal damage cost | Chi phí thiệt hại cận biên |
46 | Marginal disutility | Độ phi thoả dụng cận biên |
47 | Marginal efficiency of capital | Hiệu suất cận biên của vốn |
48 | Marginal efficiency of capital schedule | Biểu đồ hiệu suất biên của vốn |
49 | Marginal efficiency of investment | Hiệu suất cận biên của đầu tư |
50 | Marginal efficiency of investment schedule | Biểu đồ hiệu suất cận biên của đầu tư |
51 | Marginal per capita reinvestment quotient criterio | Tiêu chuẩn về thương số tái đầu tư cận biên theo đầu người |
52 | Marginal physical product | Sản phẩm vật chất cận biên |
53 | Marginal product | Sản phẩm cận biên |
54 | Marginal productivity doctrine | Học thuyết về năng suất cận biên |
55 | Marginal propensity to tax | Thiên hướng đánh thuế cận biên |
56 | Marginal propensity to withdraw | Thiên hướng rút tiền cận biên |
57 | Marginal rate of tax | Thuế suất cận biên |
58 | Marginal rate of technical substitution | Tỷ suất thay thế kỹ thuật cận biên; thế suất kỹ thuật cận biên |
59 | Marginal revenue product | Sản phẩm doanh thu cận biên |
60 | Marginal user cost | Chi phí sử dụng cận biên |
61 | Marginal utility | Độ thoả dụng cận biên |
62 | Marginal utility of income | Độ thoả dụng cận biên của thu nhập |
63 | Marginal utility of money | Độ thoả dụng cận biên của tiền |
64 | Marginal value product of capital | Sản phẩm giá trị biên của vốn |
65 | Marginal value product of labor | Sản phẩm giá trị biên của lao động |
66 | Margin requirement | Yêu cầu về mức chênh lệch |
67 | Market | Thị trường |
68 | Market classification | Phân loại thị trường |
69 | Market clearing | Điểm thị trường bán sạch |
70 | Market demand curve | Đường cầu của thị trường |
71 | Market demand curve for labour | Đường cầu của thị trường đối với lao động |
72 | Market economy | Nền kinh tế thị trường |
73 | Market failure | Sự khiếm khuyết của thị trường; Sự trục trặc của thị trường |
74 | Market forces | Các tác nhân thị trường |
75 | Market imperfection | Sự không hoàn hảo của thị trường |
76 | Market mechanism | Cơ chế thị trường |
77 | Marketing | Marketing |
78 | Marketing boards | Các ban Marketing |
79 | Market maker | Hãng lập thị |
80 | Market orientation | Định hướng theo thị trường |
81 | Market oriented reform | Cải cách theo định hướng thị trường |
82 | Market power | Quyền lực thị trường; Sức mạnh đối với thị trường |
83 | Market premium rate | Tỷ lệ chênh lệch giá |
84 | Black market premium rate | Tỷ lệ chênh lệch giá trên thị trường chợ đen |
85 | Market share | Thị phần |
86 | Market socialism | Chủ nghĩa xã hội theo cơ chế thị trường |
87 | Markov process | Quá trình Markov |
88 | Markowitz, Harry | (1927-) |
89 | Parallel market premium rate | Tỷ lệ chênh lệch giá của thị trường song hành |
90 | Market structure | Cơ cấu thị trường |
91 | Mark-up | Phần thêm vào giá vốn; Phần thêm vào chi phí khả biến |
92 | Marshall, Alfred | (1842-1924) |
93 | Marshall Aid | Viện trợ Marshall |
94 | Marshallian demand curve | Đường cầu Marshall |
95 | Marshall – Lerner condition | Điều kiện Marshall – Lerner |
96 | Marshall plan | Kế hoạch Marshall |
97 | Marx, Karl | (1818-1883) |
98 | Cmácist economics | Kinh tế học Mac xít |
99 | Materials balance principle | Nguyên lý cân bằng vật chất |
100 | Material forces of production | Lực lượng sản xuất vật chất |
101 | Mathematical expectation | Kỳ vọng toán học |
102 | Matrix | Ma trận |
103 | Maturity | Đến hạn, hết hạn |
104 | Maximax | Tối đa hoá cực đại |
105 | Maximin | Tối đa hoá cực tiểu |
106 | Maximum | Giá trị cực đại |
107 | Maximum likelihood | Hợp lý cực đại |
108 | Meade, James Edward | (1907- ) |
109 | Mean | Trung bình |
110 | Means tested benefits | Trợ cấp theo mức trung bình |
111 | Mean-variance analysis | Phân tích trung bình – phương sai |
112 | Measurement error | Sai số đo lường |
113 | Median | Trung vị |
114 | Median location principle | Nguyên lý định vị trung bình |
115 | Median Vote Theorem | Định lý cử tri trung dung |
116 | Mediation | Hoà giải |
117 | Medium of exchange | Phương tiện trao đổi |
118 | Median Voter | Cử tri trung dung |
119 | Medium term financial strategy (MTFS) | Chiến lược tài chính trung hạn |
120 | Menger, Carl | (1840-1921) |
121 | Mercantilism | Chủ nghĩa trọng thương |
122 | Merchant bank | Ngân hàng nhà buôn |
123 | Merger | Sát nhập |
124 | Menu cost of inflation | Chi phí thực đơn của lạm phát |
125 | Merit goods | Hàng khuyến dụng; Hàng có lợi |
126 | Merit bad | Hàng không khuyến dụng |
127 | Methodology | Phương pháp luận |
128 | Metzler case | Tình huống Metzler |
129 | M-form enterprise | Doanh nghiệp dạng M |
130 | Microeconomics | Kinh tế học vi mô |
131 | Microfoundations | Các cơ sở vi mô |
132 | Miller – Tydings Act of 1937 | Đạo luật Miller – Tydings năm 1937 |
133 | Minimax regret | Quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa |
134 | Minimum | Giá trị tối thiểu |
135 | Minimum efficient scale | Quy mô hiệu quả tối thiểu |
136 | Minimum employment target | Mục tiêu tối thiểu về việc làm |
137 | Minimum lending rate (MLR) | Lãi suất cho vay tối thiểu |
138 | Minimum wage | Tiền lương tối thiểu |
139 | Minimum wage legislation | Luật về mức lương tối thiểu |
140 | Minority control | Quyền kiểm soát tối thiểu |
141 | Mint | Nhà máy đúc tiền |
142 | Mis-specification | Thông số sai lệch |
143 | Mixed estimation | Phương pháp ước tính hỗn hợp |
144 | Mixed good | Hàng hoá hỗn hợp |
145 | Mixed market economy | Nền kinh tế thị trường hỗn hợp |
146 | Mode | Mốt |
147 | Model | Mô hình |
148 | Modern quantity theory of money | Thuyết định lượng tiền tệ hiện đại |
149 | Modern sector | Khu vực hiện đại |
150 | Mode of production | Phương thức sản xuất |
151 | Modigliani, Franco | (1918-) |
152 | Modigliani-Miller theory of cost of capital | Học thuyết về chi phí tư bản của Modigliani-Miller |
153 | Modulus | Giá trị tuyệt đối |
154 | Moments | Mô men |
155 | Monetarism | Chủ nghĩa trọng tiền |
156 | Money multiplier | Số nhân tiền tệ |
157 | Mixed economy | Nền kinh tế hỗn hợp |
158 | Mix of fiscal and money policy | Sự kết hợp giữa chính sách thuế khoá và tiền tệ |
159 | Money price | Giá của tiền |
160 | Money stock | Dung lượng tiền |
161 | Mobility of labor | Tính luân chuyển của lao động |
162 | Monetarists | Những người theo thuyết trọng tiền |
163 | Monetary accommodation | Sự điều tiết tiền tệ |
164 | Monetary aggregate | Cung tiền (M1,M2,M3) |
165 | Monetary base | Cơ số tiền tệ |
166 | Monetary overhang | Sự sử dụng quá nhiều tiền mặt |
167 | Monetary standard | Bản vị tiền tệ |
168 | Monetary Union | Liên minh tiền tệ |
169 | Money supply | Cung tiền |
170 | Money terms | (Biểu thị giá trị) bằng tiền |
171 | Monoculture | Độc canh |
172 | Monopolies and Merger Act in1965 | Đạo luật về độc quyền và sát nhập năm 1965 |
173 | Monopolies and Merger Commission | Uỷ ban về độc quyền và Sát nhập |
174 | Monopolies and Restrictive Practices (Inquiry and | Đạo luật Độc quyền và những thông lệ hạn chế (Điều tra và Kiểm soát) 1948 |
175 | Monopolistic Competition | Cạnh tranh độc quyền |
176 | Monopoly | Độc quyền |
177 | Monopoly power | Quyền lực độc quyền |
178 | Monetized economy | Nền kinh tế tiền tệ hoá |
179 | Money illusion | Ảo tưởng về tiền |
180 | Money market equilibrium | Sự cân bằng của thị trường tiền tệ |
181 | Monopoly profit | Lợi nhuận độc quyền |
182 | Monopsony | Độc quyền mua |
183 | Monte Carlo method | Phương pháp Monte Carlo |
184 | Moonlighting | Sự làm thêm |
185 | Moral hazard | Mối nguy đạo đức; Sự lạm tín |
186 | Mortgage | Thế chấp |
187 | Most favoured nation clause | Điều khoản tối huệ quốc |
188 | Moving average | Trung bình động |
189 | Multicollitnearity | Tính đa cộng tuyến |
190 | Multilateral aid | Viện trợ đa phương |
191 | Multilateral Investment Guarantee Agency (MIGA) | Cơ quan bảo hiểm đầu tư Đa phương |
192 | Multilateral trade | Thương mại đa phương |
193 | Multinational corporation | Công ty đa quốc gia |
194 | Multiplant economies | Tính kinh tế nhờ vận hành nhiều nhà máy |
195 | Multiplant operations | Sự vận hành đa nhà máy |
196 | Multiple correlation coefficient | Hệ số đa tương quan |
197 | Multiple regression | Hồi quy bội số |
198 | Multiplier | Số nhân |
199 | Multiplier – accelerator interaction | Tác động qua lại giữa số nhân – gia tốc |
200 | Multiplier – accelerator model | Mô hình gia tốc theo thừa số / hệ số nhân |
201 | Multiproduct firm | Hãng sản xuất đa sản phẩm |
202 | Multiplier coefficient | Hệ số khuyếch đại |
203 | Multisector growth model | Mô hình tăng trưởng đa ngành |
204 | Multivariate analysis | Phân tích đa biến số |
205 | Mundell – Fleming model | Mô hình Mundell – Fleming |
206 | Mutually exclusive projects | Các dự án loại từ lẫn nhau |
207 | Mutually exclusive | Loại từ lẫn nhau |
Add Comment