Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (O)


Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 307

Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 308
Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (O)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực  kinh tế tài chính ngân hàng.

Vần O

Xem các thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng khác :

O

English

Vietnamese

1 OAPEC Tổ chức các nước A-rập xuất khẩu dầu
2 Objective function Hàm mục tiêu
3 Occupational licensing Cấp bằng hành nghề
4 Occupational wages differentials Những chênh lệch về mức lương theo nghề nghiệp
5 Occupational wages structure Cơ cấu lương theo nghề nghiệp
6 OECD Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế
7 OEEC Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Âu
8 Offer curve Đường chào hàng
9 Offer for sale Chào bán
10 Office of Fair Trading Văn phòng thương mại công bằng
11 Office of Management and Budget (OMB) Văn phòng quản lý và ngân sách
12 Offshore investment centres Các trung tâm đầu tư hải ngoại
13 Ohlin, Bertil (1899-1979)
14 Okun’s ‘law’ “luật” Okun
15 Oligopolistic Hành vi độc quyền nhóm bán
16 Oligopoly (Thị trường) độc quyền nhóm bán
17 Oligopsony (Thị trường) độc quyền nhóm mua
18 One sector growth model Mô hình tăng trưởng một khu vực
19 One tail tests Kiểm định một đuôi
20 On-the-job training Đào tạo tại chỗ
21 OPEC Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
22 Open access resource Tài nguyên được tự do tiếp cận
23 Open economy Nền kinh tế mở
24 Opening prices Giá mở cửa
25 Open market operations Các nghiệp vụ thị trường mở, thị trường tự do
26 Open unemployment Thất nghiệp mở
27 Operating gearing Tỷ phần chi phí nghiệp vụ cố định
28 Operating income Thu nhập kinh doanh
29 Operating profit Lợi nhuận kinh doanh
30 Opportunity cost Chi phí cơ hội
31 Opportunity cost approach to international trade Phương phá sử dụng Chi phí cơ hội trong thương mại quốc tế
32 Opportunity cost of money holding Chi phí cơ hội của việc giữ tiền
33 Opportunity wage Mức lương cơ hội
34 Optimal Tối ưu
35 Optimal capacity Công suất tối ưu
36 Optimal distribution Sự phân phối tối ưu
37 Optimal level of pollution Mức ô nhiễm Tối ưu
38 Optimum Trạng thái tối ưu
39 Optimum of optimorum Trạng thái tối ưu trong tối ưu
40 Optimum plant size Quy mô nhà máy ở mức tối ưu
41 Optimum tariff Thuế quan tối ưu
42 Option Hợp đồng mua bán trước
43 Option value Giá trị của quyền lựa chọn
44 Ordering Xếp thứ tự
45 Ordinalism Chủ nghĩa thứ tự
46 Ordinal utility Độ thoả dụng theo thứ tự
47 Ordinary least square (OLS) Phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường
48 Ordinary share Cổ phiếu thường
49 Ordinate Tung độ
50 Organic composition of capital Thành phần hữu cơ của vốn
51 Organization of Economic Co-operation and Development (OECD) Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế
52 Organization for European Economic Co-operation  (OEEC) Tổ chức hợp tác kinh tế châu Âu
53 Organization of Arab Petroleum Exporting Countries (OAPEC) – Tổ chức Các nước Ả rập xuất khẩu dầu mỏ
54 Organization of Petroleum Exporting Countries (OPEC) – Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
55 Outlier Giá trị ngoại lai
56 Outcome Kết cục, kết quả
57 Basic Outcome Kết cục, kết quả cơ sở
58 Output Sản lượng (hay đầu ra)
59 Output budgeting Lập ngân sách theo Sản lượng (hay đầu ra)
60 Outside lag Độ trễ bên ngoài
61 Outside money Tiền bên ngoài
62 Outstanding credit Tín dụng chưa thanh toán
63 Overdraff Chi dôi; Thấu chi
64 Overfunding Vay quá mức
65 Overhead costs Chi phí duy tu
66 Overidentification Sự đồng nhất hoá quá mức
67 Overnight money Tiền qua đêm
68 Overhead inputs Nhập lượng gián tiếp
69 Overall fit of regression Mức độ phù hợp tổng thể của phương trình hồi quy
70 Overpopulation Dân số quá đông
71 Overshooting Tăng quá cao (tỷ giá hối đoái)
72 Over the counter market Thị trường không nơi giao dịch
73 Overtime Làm việc thêm ngoài giờ
74 Overvalued currency Tiền được định giá quá cao
75 Owner-controlled firms Các hãng do người chủ sở hữu kiểm soát

 

 

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !