Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng (E)

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng (E)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập, và dịch tài liệu ngành xây dựng.

Đây là bài viết giới thiệu thuật ngữ vần E

Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng các vần khác

Vần A B C D E
F G-H-I J-K-L-M N-O-P-Q R-S T-U-V-W-Z

  E

English

Vietnamese

418 Early streng concrete Bê tông hóa cứng nhanh
419 Earth , soil Đất
420 Earth quake effect Tác động của động đất
421 Earthquake Động đất
422 Earthquake force Lực động đất
423 Eccentric Lệch tâm
424 Eccentric loading Sự đặt tải lệch tâm
425 Eccentricity Độ lệch tâm
426 Eddle current testing Phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy
427 Edge beam , exterior girder Dầm biên , dầm ngoài cùng
428 Effective depth Chiều cao có hiệu quả
429 Effective flange width Chiều rộng có hiệu quả của bản cánh
430 Effective moduls Mo đun có hiệu quả
431 Effective prestress after losses Dụ ứng suất có hiệu sau mọi mất mát
432 Effective stress Ứng suất có hiệu
433 Effective width 9 of T girder ) Chiều rộng có hiệu quả của dầm T
434 Efforescence Ô màu trên bề mặt BT
435 Elastic analysis Sự phân tích đàn hồi ( đối với kết cấu)
436 Elastic limit Giới hạn đàn hồi
437 Elastic shortening Co ngắn đàn hồi
438 Elastic strain , elastic deformation Biến dạng đàn hồi
439 Elastic strength of reinforcement in compression Cường độ đàn hồi của thép lúc nén
440 Elastic strength of reinforcement in tension Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo
441 Elastic stress of prestressing steel Ứng suất đàn hồi của cốt thép DUL
442 Elastomer , plastic Chất dẻo
443 Embankment Đường đắp đầu cầu
444 Embankment Đắp , đất đắp , nền đắp
445 Embankment Nền đường đắp
446 Empirical method , experimental method Phương pháp thực nghiệm
447 Employer Chủ công trình
448 End diaphragm Dầm ngang đầu nhịp
449 End none of the member Vùng đầu cấu kiện
450 End support Gối biên ( mố cầu )
451 Engineering site plan Mặt bằng vị trí công trình
452 Enterprise Xí nghiệp
453 Envelope curve Đường bao
454 Enviromental conditions Điều kiện môi trường
455 Environment Môi trường
456 Environment agressive Xâm thực của môi trường
457 Epoxy rein Keo epoxy
458 Equipment for the distribution of concrete Thiết bị phân phối BT
459 Erection Lắp dựng
460 Erection joint Khe nối thi công , vết nối thi công
461 Erection method Phương pháp lắp ghép
462 Erection reinforcement Cốt thép thi công
463 Esisting structure Kết cấu hiện có
464 Estimated losses Ước lượng khoán của các mấtmát
465 Evaluation , estimation Đánh giá ,ước lượng
466 Example of calculation Ví dụ tính toán
467 Excavated embankment Nến đường đào
468 Excentricity coefficient Hệ số lệch tâm
469 Excessive (excessive deflection) Quá mức (biến dạng quá mức)
470 Excessive deformation Biến dạng quá mức
471 Existing bridge Cầu cũ hiện có
472 Expanding cement Xi măng nở
473 Expanse Giãn nở
474 Expansion Sự dãn nở
475 Expansion joint Khe co dãn , khe biến dạng
476 Expected quality Chất lượng mong muốn
477 Experiment Thực nghiệm
478 Experimental control Kiểm tra thực nghiệm
479 Expertise contract Hợp đồng chuyên gia
480 Exposed reinforcement Cường độ cực hạn
481 Extenor face Bề mặt ngoài
482 Exterior anchor Neo ngoài
483 External force Ngoại lực
484 External prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài
485 External prestressing Dự ứng lực ngoài

 

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !