T
|
English
|
|
|
Vietnamese
|
|
|
| 1211 |
T-beam , T-girder |
Dầm chữ T |
| 1212 |
Tap , faucer |
Vòi nước |
| 1213 |
Technical solution |
Giải pháp kỹ thuật |
| 1214 |
Technology transfer |
Chuyển giao công nghệ |
| 1215 |
Temperature change |
Sự biến đổi nhiệt đô |
| 1216 |
Temperature change |
Thay đổi nhiệt độ |
| 1217 |
Temporaly non-gronted cable |
Cáp tạm không ép vữa |
| 1218 |
Temporary bridge |
Cầu tạm |
| 1219 |
Temporary construction for erection |
Công trình phụ tạm để thi công |
| 1220 |
Temporary girder for bridge launching |
Dầm tạm để lao cầu , giá lao cầu |
| 1221 |
Temporary live load |
Hoạt tải tạm thời |
| 1222 |
Tensile force |
Lực kéo |
| 1223 |
Tensile reinforcement |
Cốt thép chịu kéo |
| 1224 |
Tensile stress |
Ứng suất kéo |
| 1225 |
Tensile test machine |
Máy thử kéo |
| 1226 |
Tension zone in concrete |
Khu vực chịu kéo của BT |
| 1227 |
Tensioning |
Kéo căng |
| 1228 |
Tensioning ( tensioning operation ) |
Công tác kéo căng cốt thép |
| 1229 |
Test curve ( strain-stress ) |
Đường cong thực nghiệm |
| 1230 |
Test data |
Số liệu thử nghiêm |
| 1231 |
Test load |
Tải trọng thử |
| 1232 |
Test loading on bridge |
Đặt tải thử lên cầu |
| 1233 |
Test pile |
Cọc thử |
| 1234 |
Test planning |
Chương trình thử nghiệm |
| 1235 |
Test sample |
Mẫu thử để kiểm tra |
| 1236 |
Test train |
Đoàn tàu thử ( để thử cầu ) |
| 1237 |
Testing device |
Dụng cụ đo , máy đo |
| 1238 |
Testing method |
Phương pháp thử |
| 1239 |
Testing to failure |
Thử nghiệm đến lúc phá hoại |
| 1240 |
Tetron bearing |
Gối tetron |
| 1241 |
the level being considered for shear about the |
hoặc bên dưới của thớ đang xét chịu cắt |
| 1242 |
The most unfavourable , worst effect |
Bất lợi nhất |
| 1243 |
The most unfavourable solicited section |
Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất |
| 1244 |
Theorettical estimation |
Ước lượng bằng lý thuyết |
| 1245 |
Theory of liner creep |
Lý thuyết từ biến tuyến tính |
| 1246 |
Thermal expansion |
Co dãn do nhiệt |
| 1247 |
Thermal force |
Lực do nhiệt |
| 1248 |
Thermal gradient |
Gradien nhiệt |
| 1249 |
Thermal stress |
Ứng suất dó nhiệt |
| 1250 |
Thickness |
Chiều dày |
| 1251 |
Through bridge |
Cầu có đường xe chạy dưới |
| 1252 |
Through crack |
Vết nứt xuyên |
| 1253 |
Through plate girder |
Dầm bản có đường xe chạy dưới |
| 1254 |
Tightness ( water tightness ) |
Độ khít kín không rõ nước |
| 1255 |
Time-dependent deformation |
Biến dạng theo thời gian |
| 1256 |
Time-limit of the prestressed steel |
Giới hạn phá hủy của cốt thép DUL |
| 1257 |
Tire-fond |
Đinh tia rơ phông |
| 1258 |
To accept tenders |
Nhận thầu |
| 1259 |
To adjust |
Hiệu chỉnh |
| 1260 |
To block the reinforcement end |
Giữ cố định đầu cốt thép |
| 1261 |
To bore , boring |
Khoan |
| 1262 |
To carry out |
Tiến hành , thực hiện |
| 1263 |
To carry out without interrupting traffic flow on the bridge |
Thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu |
| 1264 |
To cast , casting |
Đổ BT , việc đổ BT |
| 1265 |
To cast in many steps ( stages ) |
ổ BT theo nhiều giai đoạn |
| 1266 |
To connect by hinge |
Nối khớp |
| 1267 |
To cure , curing |
Dưỡng hộ BT mới đổ xong |
| 1268 |
To disppear into the void |
Lấp chỗ trống |
| 1269 |
To extend reinforecement |
Kéo dài cốt thép |
| 1270 |
To handle |
Bốc xếp hàng |
| 1271 |
To lift (lifting) |
Nâng lên (sự nâng lên) |
| 1272 |
To meet the requirements |
Đáp ứng các yêu cầu |
| 1273 |
To mix |
Khuấy trộn |
| 1274 |
To notch , to nick |
Cắt khấc |
| 1275 |
To retard |
Làm chậm lại |
| 1276 |
To shorten , shortening |
Co ngắn lại |
| 1277 |
To stand without failure |
Chịu đựng được mà không hỏng |
| 1278 |
To strengthen , strengthening |
Tăng cường |
| 1279 |
To subject , to load , to withstand |
Chịu tải |
| 1280 |
To uses |
Dùng |
| 1281 |
Tobrush , To clean |
Chải sạch |
| 1282 |
Tolerance |
Dung sai |
| 1283 |
Top flange |
Bản cánh trên |
| 1284 |
Top reinforcement |
Cốt thép bên trên ( của mặt cắt ) |
| 1285 |
Top slab of box |
Bản nắp hộp |
| 1286 |
Topography |
Khảo sát địa hình |
| 1287 |
Torsion |
Xoắn |
| 1288 |
Torsion member |
Cấu kiện chịu xoắn |
| 1289 |
Torsional moment |
Momen gây xoắn |
| 1290 |
Torsional stiffness |
Độ cứng chống xoắn |
| 1291 |
Total load on all axies |
Tổng tải trọng lên một trục xe |
| 1292 |
Total shrinkage |
Độ co ngót cuối cùng tổng cộng |
| 1293 |
Tractor truck |
Xe tải kéo sơmi rơ móc |
| 1294 |
Traffic lane unit |
Đơn vị làn xe |
| 1295 |
Traffic volume |
Lưu lượng xe trên đường |
| 1296 |
Trainseving the line |
Đoàn tàu chạy thường xuyên trên tuyến |
| 1297 |
Transformed area |
Diện tích tính đổi |
| 1298 |
Transition slab |
Bản quá độ |
| 1299 |
Transitional surface |
Bề mặt chuển tiếp |
| 1300 |
Transversal reinforcement , lateral reinforcement |
Cốt thép ngang |
| 1301 |
Transverse distribution , lateral distribution |
Phân bố ngang |
| 1302 |
Transverse drainage of the roadway |
Thoát nước ngang đường ô tô |
| 1303 |
Transverse stiffener |
Sườn cứng ngang (thẳng đứng) |
| 1304 |
Tranversal distribution coefficient |
Hệ số phân bố ngang |
| 1305 |
Tranverse prestressing |
Dự ứng lực theo hướng ngang |
| 1306 |
Trasition stage |
Giai đoạn chuyển tiếp |
| 1307 |
Trasmussion length of pretensioning |
Chiều dài truyền DUL kéo trước |
| 1308 |
Truck |
Xe tải |
| 1309 |
Truck loading , truck load |
Tải trọng xe ô tô vận tải |
| 1310 |
Truck train |
Đoàn xe tải |
| 1311 |
Trumpet |
Đoạn ống loe ở đầu mấu neo |
| 1312 |
Trumpet , guide |
Ống neo của mấu neo trong kết cấu DUL kéo sau |
| 1313 |
Trumplate , cast-guide |
Đế hình loa của mấu neo DUL |
| 1314 |
Turn-buckle |
Tăng đơ |
| 1315 |
Twist step of a straud |
Bước xoăn của sợi thép trong bó xoăn |
| 1316 |
two different reinforced concrete parts |
phần BTCT khác nhau |
| 1317 |
Two equal spans continuos slab bridge |
Cầu bản liên tục có hai nhịp bằng nhau |
| 1318 |
Two-way spanding slab |
Bản có nhịp theo 2 hướng |
|
|
|
Add Comment