Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực kinh tế tài chính ngân hàng.
Vần G
Xem các thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng khác :
G |
English |
Vietnamese |
1 | General Arangement to borrow (GAB) | Hiệp ước vay nợ chung |
2 | Gains from trade | Lợi ích của thương mại |
3 | Galbraith, John Kenneth | (1908-) |
4 | Galloping inflation | Lạm phát phi mã |
5 | Game theory | Lý thuyết trò chơi |
6 | GATT | |
7 | Gauss- Markov Theorem | Điịnh lý Gauss- Markov |
8 | GDP | Tổng sản phẩm quốc nội |
9 | Gearing | Sự ăn khớp, tỷ số giữa vốn nợ và vốn cổ phần |
10 | Gearing ratio | Tỷ số ăn khớp |
11 | General Agreement of Tariffs and Trade (GATT) | Hiệp định chung về thuế quan và thương mại |
12 | General Agreement to Borrow | Thoả thuận Chung về Đi vay |
13 | General Classification of Economic Activities in t | Sự phân loại chung về các hoạt động kinh tế trong Cộng đồng châu Âu |
14 | General equilibrium | Cân bằng chung; Cân bằng tổng thể |
15 | General grant | Trợ cấp chung |
16 | Generalized least square (GLS) | Bình phương nhỏ nhất tổng quát |
17 | General linear model (GLM) | Mô hình tuyến tính tổng quát |
18 | Generalized System of Preferences (GSP) | Hệ thống ưu đãi phổ cập; Hệ thống ưu đãi chung |
19 | General price level | Mức giá chung |
20 | General Theory of Employment, Interest and Money | Lý thuyết tổng quát về Việc làm, Lãi suất và Tiền tệ |
21 | General human capital | Vốn nhân lực mang đặc điểm chung; vốn nhân lực chung chung |
22 | General union | Các nghiệp đoàn |
23 | Geneva Conference | Hội nghị Geneva |
24 | Geneva Round | Vòng đàm phán Geneva |
25 | Geographic frontier | Giới hạn địa lý |
26 | Geometric lag | Độ trễ cấp số nhân |
27 | Gilbrat’s law of proportionate growth | Luật Gilbrat về tăng trưởng theo tỷ lệ |
28 | Giffen good | Hàng hoá Giffen |
29 | Gifts tax | Thuế quà tặng |
30 | Gilt- edged securities | Chứng khoán viền vàng; Chứng khoán hảo hạng |
31 | Gini coefficient | Hệ số GINI |
32 | Giro system | Hệ thống chuyển khoản Giro |
33 | Glejser test | Kiểm định Glejser |
34 | GNP | Tổng sản phẩm quốc dân |
35 | Gold bricking | Hoạt động lưa dối |
36 | Gold certificate | Giấy chứng gửi vàng |
37 | “gold age” growth | Tăng trưởng “thời kỳ hoàng kim” |
38 | Golden rule | Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng |
39 | Golden rule of accumulation | Nguyên tắc vàng về tích luỹ; Quy tắc vàng của tích luỹ |
40 | Gold exchange standard | Bản vị trao đổi bằng vàng |
41 | Gold export point | Điểm xuất khẩu vàng |
42 | Gold import point | Điểm nhập khẩu vàng |
43 | Goldfeld – Quandt | Kiểm định Goldfeld – Quandt |
44 | Gold market | Thị trường vàng |
45 | Gold points | Các điểm vàng |
46 | GDP and nation income | GDP và thu nhập quốc dân |
47 | GDP at factor cost | GDP theo chi phí sản xuất |
48 | GDP at market prices | GDP theo giá thị trường |
49 | GDP deflator | Hệ số khử lạm phát cho GDP |
50 | Gold reserve | Dự trữ vàng |
51 | Gold standard | Bản vị vàng |
52 | Goldbugs | Những con mọt vàng |
53 | Goodhart’s law | Luật Goodhart |
54 | Goodness of fit | Mức độ phù hợp |
55 | Goods | Các hàng hoá tốt |
56 | Goodwill | Thiện chí |
57 | Gosplan | Uỷ ban kế hoạch (Liên Xô) |
58 | Government deficit | Thâm hụt của Chính phủ |
59 | Government expenditure | Chi tiêu của chính phủ |
60 | Government Nation Mortgage Association (GNMA) | Hiệp hội cầm cố quốc gia của Chính phủ |
61 | Government regulation | Sự điều tiết của chính phủ |
62 | Government securities | Chứng khoán của chính phủ |
63 | Government spending and net taxes | Chi tiêu của chính phủ và thuế ròng |
64 | Government spending on goods and services | Chi tiêu của chính phủ cho hàng hoá và dịch vụ |
65 | Gradualism | Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến |
66 | Gradualist monetarist | Người theo thuyết trọng tiền tuần tiến |
67 | Graduate tax | Thuế đại học |
68 | Grand factor price frontier | Giới hạn giá cả nhân tố chính |
69 | Grandfather clause | Điều khoản dành cho những người có chức |
70 | Granger causality | Tính nhân qủa Granger |
71 | Grant | Trợ cấp |
72 | Grant in aid | Trợ cấp dưới dạng viện trợ |
73 | Gravity model | Mô hình lực hấp dẫn |
74 | “Great Leap Forward” | Đại nhảy vọt |
75 | Green pound | Đồng bảng xanh |
76 | Green revolution | Cách mạng Xanh |
77 | Gresham’s Law | Luật Gresham |
78 | Gross barter terms of trade | Tổng tỷ lệ hàng đổi hàng |
79 | Gross domestic fixed capital formation | Tổng tư bản cố định trong nước |
80 | Gross domestic product (GDP) | Tổng sản phẩm quốc nội |
81 | Gross domestic product deflator | Chỉ số khử lạm phát cho tổng sản phẩm quốc nội |
82 | Gross investment | Tổng đầu tư |
83 | Gross margin | Mức chênh giá gộp |
84 | Gross national income | Tổng thu nhập quốc dân |
85 | Gross profit | Tổng lợi nhuận |
86 | Gross trading profit | Tổng lợi nhuận thương mại |
87 | Group of Ten | Nhóm G10 |
88 | Group of Seven | Nhóm G7 |
89 | Group of 77 | Nhóm 77 |
90 | Growth-gap unemployment | Thất nghiệp do chênh lệch về tăng trưởng |
91 | Growth path | Đường tăng trưởng |
92 | Growth-profitability function | Hàm lợi nhuận – tăng trưởng |
93 | Growth-stock paradox | Nghịch lý cổ phần tăng trưởng |
94 | Growth theories of the firm | Các lý thuyết về sự tăng trưởng của hãng |
95 | Growth theory | Lý thuyết tăng trưởng |
96 | Growth rate | Tốc độ tăng trưởng |
97 | Growth-valuation function | Hàm giá trị – tăng trưởng |
98 | G7 | Xem GROUP OF SEVEN |
99 | Guaranteed week | Tuần lễ bảo đảm |
100 | Guidelines | Nguyên tắc chỉ đạo |
101 | Guidepost following behaviour | Hành vi theo hướng chỉ dẫn |
102 | Guideposts | Các chỉ dẫn |
Add Comment