Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (Q)

Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (Q)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực  kinh tế tài chính ngân hàng.

Vần Q

Xem các thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng khác :

 

Q

English

Vietnamese

1 Quadratic equation Phương trình bậc hai
2 Quadratic utility function Hàm thoả dụng bậc hai
3 Qualitative choice models Mô hình lựa chọn định tính
4 Quantity theory of money Lý thuyết định lượng về tiền tệ
5 Quartile Tứ phân vị
6 Quasi-option value Giá trị của hợp đồng mua bán trước
7 Quasi-rent Tiền thuê giả
8 Quesnay, Francois (1694-1774)
9 Quick assets ratio Tỷ lệ tài sản dễ chuyển hoán
10 Quits Số người bỏ việc
11 Quota Hạn nghạch
12 Import / Export quota Hạn nghạch xuất khẩu / nhập khẩu
13 Quoted companies Các công ty được niêm yết giá
14 Quotient rule Quy tắc thương số

 

 

 

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !