Bảng từ và thuật ngữ giáo dục Anh Việt, tiểu bang Washington (P4)


Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 307

Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 308
Bảng từ và thuật ngữ giáo dục Anh Việt, tiểu bang Washington (P4)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Bảng từ và thuật ngữ giáo dục Anh Việt, tiểu bang Washington. Đây là tài liệu phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu lĩnh vực giáo dục từ Washington.

Bảng từ , thuật ngữ giáo dục anh việt này sẽ bao gồm 4 phần: Phần 1Phần 2Phần 3Phần 4

Dưới đây là các từ, thuật ngữ anh việt Phần 3.

P4

English

Vietnamese

300 Study skills Kỹ năng học tập
301 Summer Food Service Program Chương trình Thực phẩm Mùa Hè
302  Subject area Bộ Môn học tập
303 Summer school Lớp học hè
304 Supervised Agriculture Experience (SAE)  Kinh nghiệm về Nông nghiệp dưới sự Giám sát
305 Supplant Xoá bỏ và thay thế
306 Supplemental Educational Services Dịch vụ Giáo dục Bổ túc
307 Supplemental Bổ túc
308 Supportive learning environment  Môi trường học tập có sự tương trợ
309 Suspension Treo
310 Syllabus Đề cương khoá học
311 Teacher aide Phụ giảng
312 Teacher Assistance Program (TAP) Chương trình Hỗ trợ Giáo viên
313 Temporary Assistance for Needy Families Trợ cấp Tạm thời cho các Gia đình Nghèo túng
314 Title I Title I (chương trình bổ sung hỗ trợ về toán và tập đọc)
315 Transcript Học bạ
316 Truancy Sự trốn học
317 Truant students Học sinh trốn học
318 True-false exam Bài thi trắc nghiệm có sự lựa chọn đúng – sai
319 Tutor (noun) Người dạy kèm
320 Tutor (verb) Dạy kèm
321 Unexcused absence Vắng mặt không lý do
322 University Trường đại học
323 US Department of Agriculture (USDA) Bộ Canh Nông Hoa Kỳ
324 US Department of Education Bộ Giáo dục Hoa kỳ
325 Vocational education Giáo dục huấn nghệ nghề
326 Waiver Sự khước từ
327 Washington Administrative Code (WAC) Bộ Luật Hành Chánh Tiểu bang Washington
328 Washington Alternate Assessment System (WAAS) Hệ thốngThẩm Định Dự Khuyết Tiểu Bang Washington
329 Washington Assessment of Student Learning (WASL) Bài thi thẩm định thành quả học tập của học sinh tiểu bang Washington (WASL)
330 Washington Association of School Administrators (WASA) Hội đoàn các viên chức giám hiệu Tiểu bang Washington (WASA)
331 Washington Education Association (WEA) Hội Đoàn Giáo dục Tiểu bang Washington (WEA)
332 Washington Interscholastic Athletics Association (WIAA) Hội Đoàn Lực sĩ liên trường Tiểu bang Washington
333 Washington Language Proficiency Hội các Giám đốc Trường học Tiểu bang Washington
334 Test-II (WLPT-II) Bài thi trắc nghiệm Khả năng Ngôn ngữ II Tiểu bang Washington
335 Washington Schools Risk Management Pool (WSRMP) Nhóm Quản lý Nguy cơ cho các Trường học ở Tiểu bang Washington
336 Web page  Trang web
337 Web site Trang web; web site
338 Whole language approach Cách dạy sử dụng ngôn ngữ toàn diện
339 WIC (Women, Infants and Children) Phụ nữ, Trẻ sơ sinh và Trẻ em; Chương trình WIC
340 Work-based Learning (WBL) Việc học từ công việc
341 Work-Site Learning (WSL) Việc học tại nơi làm việc
342 Work-study program Chương trình tạo việc làm cho học sinh tại trường trong lúc đang đi học
343 Written expression Sự biểu hiện qua chữ viết
344 Zero tolerance (to have) Việc tuyệt đối không chấp nhận (một điều gì đó)
345 Zero tolerance policy Chính sách tuyệt đối không chấp nhận

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !