Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng . Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực kinh tế tài chính ngân hàng.
Vần B
Xem các thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng khác :
B |
English |
Vietnamese |
1 | Backdoor fancing | Cấp tiền qua cửa sau. |
2 | Back-haul rates | Cước vận tải ngược. |
3 | Backstop technology | Công nghệ chặng cuối. |
4 | Backward bending supply curve of labour | Đường cung lao động cong về phía sau. |
5 | Backward intergration | Liên hợp thượng nguồn. |
6 | Backward linkage | Liên kết thượng nguồn. |
7 | Backwash effects | Hiệu ứng ngược. |
8 | Bad | Hàng xấu. |
9 | Bad money drive out good | “Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt”. |
10 | Bagehot, Walter | (1826-1877). |
11 | Balanced budget | Ngân sách cân đối. |
12 | Balanced-budget multiplier | Số nhân ngân sách cân đối. |
13 | Balanced economic development | Phát triển kinh tế cân đối. |
14 | Balanced growth | Tăng trưởng cân đối. |
15 | Balance of payment | Cán cân thanh toán. |
16 | Balance of trade | Cán cân thương mại. |
17 | Balance principle | Nguyên lý cân đối. |
18 | Balance sheet | Bảng cân đối tài sản. |
19 | Bancor | Đồng tiền bancor (đồng tiền quốc tế). |
20 | Balanced GDP | GDP được cân đối |
21 | Bandwagon effect | Hiệu ứng đoàn tàu |
22 | Bank | Ngân hàng |
23 | Bank advance | Khoản vay ngân hàng. |
24 | Bank bill | Hối phiếu ngân hàng. |
25 | Bank Charter Act | Đạo luật Ngân hàng. |
26 | Bank credit | Tín dụng ngân hàng. |
27 | Bank deposite | Tiền gửi ngân hàng. |
28 | Bank for international Settlements | Ngân hàng thanh toán quốc tế. |
29 | Banking panic | Cơn hoảng loạn ngân hàng. |
30 | Banking school | Trường phái ngân hàng |
31 | Bank loan | Khoản vay ngân hàng. |
32 | Bank note | Giấy bạc của ngân hàng. |
33 | Bank of England | Ngân hàng Anh |
34 | Bank of United State | Ngân hàng Hoa Kỳ. |
35 | Bank rate | Tỷ lệ chiết khấu chính thức của ngân hàng ANH. |
36 | Bankruptcy | Sự phá sản. |
37 | Bargaining tariff | Thuế quan mặc cả; Thuế quan thương lượng. |
38 | Bargaining theory of wages | Lý thuyết thương lượng về tiền công; Lý thuyết mặc cả về tiền công. |
39 | Bargaining unit | Đơn vị thương lượng; đơn vị mặc cả. |
40 | Banks’ cash-deposit ratio | Tỷ số giữa tiền mặt và tiền gửi của ngân hàng. |
41 | Barlow Report | Báo cáo Barlow. |
42 | Barometric price leadership | Sự chủ đạo theo kế áp giá cả. |
43 | Barriers to entry | Rào cản nhập ngành |
44 | Barter | Hàng đổi hàng. |
45 | Barter agreements | Hiệp định trao đổi hàng. |
46 | Barter economy | Nền kinh tế hàng đổi hàng |
47 | Base period | Giai đoạn gốc. |
48 | Base rate | Lãi suất gốc. |
49 | Basic activities | Các hoạt động cơ bản. |
50 | Basic exports | Hàng xuất khẩu cơ bản |
51 | Basic industries | Những ngành cơ bản. |
52 | Basic need philosophy | Triết lý nhu cầu cơ bản. |
53 | Basic wage rates | Mức tiền công cơ bản; mức lương cơ bản. |
54 | Basing-point system | Hệ thống điểm định vị cơ sở. |
55 | Bayesian techniques | Kỹ thuật Bayes. |
56 | Bearer bonds | Trái khoán không ghi tên. |
57 | Bears | Người đầu cơ giá xuống. |
58 | Beggar-my neighbour policies | Chính sách làm nghèo nước láng giềng |
59 | Behavioural equation | Phương trình về hành vi |
60 | Behavioural expectations | Kỳ vọng dựa trên hành vi. |
61 | Behavioural theories of the firm | Các lý thuyết dựa trên hành vi về hãng; lý thuyết về hãng dựa trên hành vi. |
62 | Base year | Năm gốc, năm cơ sở. |
63 | Benefit-cost ratio | Tỷ số chi phí-lợi ích. |
64 | Benefit-cost analysis | Phân tích lợi ích chi phí. |
65 | Benefit principle | Nguyên tắc đánh thuế theo lợi ích. |
66 | Benelux Economic Union | Liên minh kinh tế Benelux. |
67 | Bentham,Jeremy | 1748-1832 |
68 | Bergsonnian Social Walfare Funtion | Hàm phúc lợi xã hội Bergson |
69 | Bernoulli Hypothesis | Giả thuyết Bernoulli. |
70 | Bertrand’s duopoly Model | Mô hình lưỡng quyền của Bertrand. |
71 | Best Linear Unbiased Estimator | (BLUE)-Đoán số trùng tuyến tính đẹp nhất; (Ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất) |
72 | Beta | Chỉ số Beta |
73 | Beveridge Report | Báo cáo Beveridge. |
74 | Bias | Độ lệch. |
75 | Bid | Đấu thầu. |
76 | Bid-rent function | Hàm giá thầu thuê đất. |
77 | Bifurcation Hypothesis | Giả thuyết lưỡng cực. |
78 | Big bang | Vụ đảo lộn lớn. |
79 | Big push | Cú đẩy mạnh. |
80 | Bilateral assistance | Trợ giúp song phương. |
81 | Bilateral monopoly | Độc quyền song phương. |
82 | Bilateral trade | Mậu dịch song phương |
83 | Bill | Hối phiếu. |
84 | Bill broker | Người môi giới hối phiếu. |
85 | Bill of exchange | Hối phiếu đối ngoại. |
86 | Bills only | Chỉ có nghiệp vụ hối phiếu. |
87 | Binary variable | Biến nhị phân. |
88 | Biological interest rate | Lãi suất sinh học. |
89 | Birth rate | Tỷ suất sinh |
90 | BIS | Ngân hàng thanh toán quốc tế |
91 | Bivariate analysis | Phân tích hai biến số |
92 | Black market | Chợ đen |
93 | Bliss point | Điểm cực mãn; Điểm hoàn toàn thoả mãn |
94 | Block grant | Trợ cấp cả gói |
95 | Blue chip | Cổ phần xanh |
96 | Blue Book | Sách xanh |
97 | Blue-collar workers | Công nhân cổ xanh |
98 | BLUS residuals | Số dư BLUS |
99 | Bohm-Bawerk, Eugen Von (1851-1914) | |
100 | Bond | Trái khoán |
101 | Bond market | Thị trường trái phiếu |
102 | Bonus issue | Cổ phiếu thưởng |
103 | Book value | Giá trị trên sổ sách |
104 | Boom | Sự bùng nổ tăng trưởng |
105 | Borda Count | Con tính Borda |
106 | Boulwarism | Chủ nghĩa Boulware |
107 | Bounded rationality | Tính duy lý bị hạn chế. |
108 | Bourgeoisie | Tầng lớp trưởng giả; Tầng lớp tư sản |
109 | Box-Jenkins | Phương pháp Box-Jenkins. |
110 | Brain drain | (Hiện tượng) chảy máu chất xám |
111 | Branch banking | Nhiệp vụ ngân hàng chi nhánh |
112 | Brand loyalty | Sự trung thành với nhãn hiệu |
113 | Break-even analysis | Phân tích điểm hoà vốn |
114 | Break-even level of income | Mức hoà vốn của thu nhập |
115 | Bretton Woods | |
116 | Bretton Woods system | Hệ thống Bretton Woods. |
117 | Brooker | Người môi giới. |
118 | Brokerage | Hoa hồng môi giới. |
119 | Brookings model | Mô hình Brookings |
120 | Brussels, Treaty of | Hiệp ước Brussels |
121 | Brussels, Treaty of | Hiệp ước Brussels (được biết đến như hiệp ước Bổ sung) |
122 | Brussels conference | Hội nghị Brussels. |
123 | Brussels Tariff Nomenclature | Biểu thuế quan theo Hiệp định Brussels |
124 | Buchanan, James M. | (1919-) |
125 | Budget | Ngân sách. |
126 | Budget deficit | Thâm hụt ngân sách. |
127 | Budget line | Đường ngân sách |
128 | Budget surplus | Thặng dư ngân sách. |
129 | Budgetary control | Kiểm soát ngân sách |
130 | Budget shares | Tỷ phần ngân sách. |
131 | Buffer stocks | Kho đệm, dự trữ bình ổn |
132 | Building society | Ngân hàng phát triển gia cư |
133 | Built-in stabililizers | Các chính sách, công cụ ổn định nội tạo. |
134 | Bullion | Thoi |
135 | Bulls | Người đầu cơ giá lên. |
136 | Bureaucracy, economic theory of | Lý thuyết kinh tế về hệ thống công chức. |
137 | Bureaux | Văn phòng |
138 | Business cycle | Chu kỳ kinh doanh. |
139 | Business performance | Kết quả kinh doanh. |
140 | Business risk | Rủi ro kinh doanh |
141 | Buyer concertration | Sự tập trung người mua. |
142 | Buyers’ market | Thị trường của người mua. |
Add Comment