Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (E)


Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 307

Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 308
Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (E)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực  kinh tế tài chính ngân hàng.

Vần E

Xem các thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng khác :

E

English

Vietnamese

1 Earmaking Dành cho mục đích riêng
2 Earning Thu nhập
3 Earnings driff Khuynh hướng tăng thu nhập
4 Earnings function Hàm thu nhập
5 Easy money Tiền dễ vay
6 Easy / tight monetary or fiscal policy Chính sách tiền tệ và tài khoá lỏng/chặt; Chính sách nới lỏng / thắt chặt tiền tệ hay thu chi ngân sách
7 EC Agricultural Livies Thuế nông nghiệp của EC
8 ECGD Xem EXPORT CREDITS GUARANTEE DEPARTMENT
9 Econometric model Mô hình kinh tế lượng
10 Econometrics Môn kinh tế lượng
11 Economic base Cơ sở kinh tế
12 Economic base multiplier Nhân tử cơ sở kinh tế
13 Economic community Cộng đồng kinh tế
14 Economic Co-operation Administration Cơ quan Hợp tác kinh tế
15 Economic development Phát triển kinh tế
16 Economic development Committee Uỷ ban Phát triển kinh tế
17 Economic development Institute Viện Phát triển kinh tế
18 Economic dynamics Động học kinh tế
19 Economic efficiency Hiệu quả kinh tế
20 Eclectic Keynesian Người theo thuyết Keynes chiết trung
21 Economic cost Chi phí kinh tế
22 Economic growth Tăng trưởng kinh tế
23 Economic good Hàng hoá kinh tế
24 Economic imperialism Đế quốc kinh tế
25 Economic liberialism Chủ nghĩa tự do kinh tế
26 Economic man Con người kinh tế
27 Economic planning Hoạch định kinh tế
28 Economic policy Chính sách kinh tế
29 Economic price Giá kinh tế
30 Economic profit Lợi nhuận kinh tế
31 Economic rent Tiền thuê kinh tế, tô kinh tế, Đặc lợi kinh tế
32 Economic rate of return Tỷ suất lợi nhuận kinh tế
33 Economics Kinh tế học
34 Economic surplus Thặng dư kinh tế
35 Economies of scale Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô
36 Economic theory of polities Lý thuyết chính trị dựa trên kinh tế
37 Economic union Cộng đồng kinh tế
38 Economic welfare Phúc lợi kinh tế
39 Economies of learning Tính kinh tế nhờ học hành; Lợi ích kinh tế do học tập
40 Economy of high wages Nền kinh tế có tiền công cao
41 ECSC
42 ECU
43 Edgeworth, Francis Ysidro (1845-1926)
44 EEC
45 Effective demand Cầu hữu hiệu
46 Effective Hiệu dụng, hiệu quả
47 Effective rate of protection Tỷ lệ bảo hộ hữu dụng; Thuế bảo hộ hữu hiệu
48 Effective rate of tax Mức thuế hữu dụng; Thuế suất hộ hữu hiệu
49 Effective protection Bảo hộ hữu dụng; Bảo hộ hữu hiệu
50 Effective rate of return Suất sinh lợi hiệu dụng
51 Efficiency Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng
52 Efficiency coefficient of investment Hệ số hiệu qủa đầu tư
53 Efficiency earnings Thu nhập hiệu quả
54 Efficiency units Đơn vị hiệu quả
55 Efficiency wages Tiền công hiệu quả; tiền lương hiệu dụng/ hiệu quả
56 Efficiency wage theory Lý thuyết tiền công hiệu quả
57 Efficient asset market Thị trường tài sản có hiệu dụng/ hiệu quả
58 Efficient market hypothesis Giả thuyết về thị trường có hiệu quả
59 Efficient resource allocation Sự phân bổ nguồn lực có hiệu quả
60 Effort aversion Ngán nỗ lực; Không thích nỗ lực
61 EFTA Xem EUROPEAN FREE TRADE ASSOCIATION
62 EIB Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK
63 Elastic and unit elastic demand Nhu cầu co giãn và co giãn một đơn vị
64 Inelastic and unit elastic demand
65 Elasticity Độ co giãn
66 Elasticity of demand Độ co giãn của cầu
67 Elasticity of input substitution Độ co giãn của sự thay thế đầu vào
68 Eligible asset ratio Tỷ số tài sản dự trữ
69 Eligible paper Giấy tờ đủ tiêu chuẩn chiết khấu
70 Elitist good Hàng xa xỉ
71 EMA Xem EUROPEAN MONETARY AGREEMENT
72 Embodied technical progress Tiến bộ kỹ thuật nội hàm; Tiến bộ hàm chứa kỹ thuật
73 Emoluments Khoản thù lao; Thù lao ngoài lương chính
74 Endogeneous consumption Tiêu dùng nội sinh
75 Employee Stock Ownership plan (ESOP) Kế hoạch Sở hữu cổ phần cho người làm
76 Employment Act of 1946 Đạo luật Việc làm năm 1946
77 Employment Service Dịch vụ việc làm
78 Employment subsidies Trợ cấp việc làm
79 EMS Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM
80 Encompassing test Phép kiểm nghiệm vây; Phép kiểm nghiệm vòng biên
81 Endogenous income hypothesis Giả thiết thu nhập nội sinh
82 Endogenous money supply Cung tiền tệ nội sinh
83 Endogenous variable Biến nội sinh
84 Endowment effect Hiệu ứng hàng đã có
85 Energy intensity Cường độ sử dụng năng lượng
86 Enfranchisement of the nomenklatura Đặc quyền của giới chức
87 Engagements Tuyển dụng (hay thuê mới)
88 Engel curve Đường Engel
89 Engel’s Law Quy luật của Engel
90 Engineering method Phương pháp kỹ thuật
91 Entitlement principle Nguyên tắc được quyền
92 Entrepreneur Chủ doanh nghiệp
93 Entrepreneurial supply price Giá cung ứng của doanh nghiệp
94 Entrepreneurship Khả năng, sự làm chủ của doanh nghiệp
95 Entry barriers Rào cản nhập nghành
96 Entry and exit Nhập nghành và xuất ngành
97 Entry forestalling price Giá ngăn chặn nhập ngành
98 Entry preventing price Giá ngăn chặn nhập ngành
99 Environmental conditions Những điều kiện môi trường
100 Environmental determinism Quyết định luận do môi trường
101 Environmental impact analysis Phân tích tác động môi trường
102 EPU
103 Equal advantage Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng
104 Equal Employment Opportunity Act of 1972 Đạo luật về cơ hội việc làm /bình đẳng/ngang bằng năm 1972
105 Equal Employment Opportunity Commision Uỷ ban Cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng
106 Equalization grants Các khoản trợ cấp để cân bằng
107 Equalizing differences, the theory of Lhuyết cân bằng chênh lệch
108 Equal pay Trả lương ngang nhau; trả lương  bình đẳng
109 Equal sacrifice theories Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng
110 Equation of exchange Phương trình trao đổi
111 Equilibrium Cân bằng
112 Equilibrium error Sai số cân bằng
113 Equilibrium level of national income Mức cân bằng của thu nhập quốc gia
114 Equilibrium price Giá cân bằng
115 Equilibrium rate of inflation Tỷ lệ lạm phát cân bằng
116 Equities Cổ phần
117 Equity Công bằng
118 Equity capital Vốn cổ phần
119 Equivalance scale Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi mức sống tương đương; Quy mô tương đương
120 Equivalent commodity scale Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi hàng hoá tiêu dùng tương đương
121 Equivalent income scale Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương
122 Equivalent variation Mức biến động tương đương
123 ERM
124 Error correction models (ECMs) Các mô hình hiệu chỉnh sai số; Các mô hình sửa chữa sai số
125 Error learning process Quá trình nhận biết sai số
126 Errors variables Sai số trong biến số (hay sai số trong các phép đo)
127 Escalators Điều khoản di động giá
128 Estate duty Thuế di sản (thuế tài sản thừa kế)
129 Estate economy Nền kinh tế đồn điền
130 Estimation Sự ước lượng
131 Estimator Phương thức ước lượng; Ước lượng
132 EUA Xem EUROPEAN UNIT OF ACCOUNT
133 Euler’s theorem Định lý Euler
134 Eurocurrency market Thị trường tiền tệ Châu ÂU
135 Eurodollars Đola Châu Âu
136 European Agricultural Guidance and Guaranted Fund Quỹ Bảo đảm và Hướng dãn Nông nghiệp Châu Âu
137 European Bank for Reconstruction and Development Ngân hàng tái thiết và Phát triển Châu ÂU
138 European Coal and Steel Community Cộng đồng Than và thép Châu Âu
139 European Community Budget Ngân sách Cộng đồng Châu Âu
140 European Commom Market Thị trường chung Châu Âu
141 European Community Cộng đồng Châu Âu
142 European Currency Unit Đơn vị tiền tệ Châu Âu
143 European Devolopment Fund Quỹ phát triển Châu Âu
144 European Economic Community Cộng đồng Kinh tế Châu Âu
145 European Free Trade Association Hiệp hội Mậu dịch tự do Châu Âu
146 European Fund Quỹ Châu Âu
147 European Investment Bank Ngân hàng Đầu tư Châu Âu
148 European Monetary Agreement Hiệp định tiền tệ Châu Âu
149 European Monetary Co-operation Fund Quỹ hợp tác Tiền tệ Châu ÂU
150 European Monetary Fund Quỹ Tiền tệ Châu ÂU
151 European Monetary System (EMS) Hệ thống tiền tệ châu Âu
152 European Monetary Unit of Account Đơn vị Kế toán Tiền tệ Châu Âu
153 European Payments Union Liên minh Thanh toán Châu Âu
154 European Recovery Programme Chương trình Phục hưng Châu Âu
155 European Regional Development Fund Quỹ Phát triển Khu vực Châu Âu
156 European Social Fund Quỹ Xã hội Châu ÂU
157 European Unit of Account Đơn vị Kế toán Châu Âu
158 Eurostat
159 Exact test Kiểm nghiệm chính xác
160 Ex ante Từ trước; Dự tính; dự định
161 Excess capacity Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất
162 Excess capacity theory Lý thuyết công suất dư/thừa; Thuyết thừa công suất
163 Excess burden Gánh nặng thuế quá mức
164 Excess demand Mức cầu dư; Dư cầu
165 Excess productive capacity (Idle Excess goods) Tư liệu sản xuất nhàn rỗi
166 Excess reserves Khoản dự trữ dư; Dự trữ dư
167 Excess supply Mức cung dư; Dư cung
168 Excess profit Lãi vượt
169 Excess wage tax Thuế chống lương vượt; Thuế chống tăng lương
170 Exchange Trao đổi
171 Exchange control Quản lý ngoại hối
172 Exchange Equalization Account Quỹ bình ổn Hối đoái
173 Exchange rate Tỷ giá hối đoái
174 Exchange rate Mechanism Cơ chế tỷ giá hối đoái
175 Exchange reserves Dự trữ ngoại hối
176 Exchequer Kho bạc, ngân khố Anh
177 Excise duty Thuế tiêu thụ đặc biệt
178 Exclusion Loại trừ
179 Excludable Có thể loại trừ
180 Exclusion principle Nguyên tắc loại trừ
181 Executive Người điều hành
182 Exempt goods Hàng hoá được miễn thuế giá trị gia tăng
183 Exhaustive voting Cách bỏ phiếu thấu đáo
184 Existence, theorem of Định lý về sự tồn tại
185 Exit-voice model Mô hình nói rút lui
186 Excise taxes Các mức thuế trên từng mặt hàng
187 Exchange rate speculation Sự đầu cơ tỷ giá hối đoái
188 Effective exchange rate Tỷ giá hối đoái hiệu dụng
189 Exogeneity Yếu tố ngoại sinh
190 Exogeneity of money supply Sự ngoại sinh của cung tiền tê
191 Exogenous (thuộc) ngoại sinh
192 Exogenous variable Biến ngoại sinh
193 Expansionary phase Giai đoạn bành trướng; Giai đoạn tăng trưởng
194 Expansion path Đường bành trướng; Đường mở rộng
195 Expatriate Chuyên gia (từ các nước phát triển)
196 Expectations Kỳ vọng; dự tính
197 Expectations, augmented Biến bổ sung về dự tính
198 Expectations lag Độ trễ kỳ vọng; Độ trễ dự tính
199 Expected inflation Mức lạmp phát kỳ vọng; Lạm phát dự tính
200 Expected net returns Mức lợi tức ròng kỳ vọng; Lợi tức ròng dự tính
201 Expected utility theory Lý thuyết độ thoả dụng kỳ vọng; Thuyết thoả dụng dự tính
202 Expected value Giá trị kỳ vọng; giá trị dự tính
203 Expenditure approach Phương pháp dựa vào chi tiêu (để tính GDP)
204 Expenditure-switching policies Các chính sách chuyển đổi chi tiêu
205 Expenditure tax Thuế chi tiêu
206 Expenditure-variation controls Kiểm soát mức biến động trong chi tiêu; Kiểm soát sự thay đổi của chi tiêu
207 Expense preference Ưu tiên chi tiêu
208 Explanatory variable Biến giải thích
209 Explicit function Hàm hiện
210 Exploitation Khai thác; bóc lột
211 Explosive cycle Chu kỳ bùng nổ
212 Exponential Thuộc số mũ, thuộc hàm mũ
213 Export Xuất khẩu, hàng xuất khẩu
214 Export-import bank Ngân hàng xuất nhập khẩu
215 Export-led growth Tăng trưởng dựa vào xuất khẩu
216 Export promotion Khuyến khích xuất khẩu
217 Export Credit Guarantee Department Cục Bảo đảm tín dụng xuất khẩu
218 Export-oriented industrialization Công nghiệp hoá theo hướng xuất khẩu
219 Ex post từ sau; sau đó
220 Extensive margin Mức cận biên quảng canh
221 External balace Cân bằng đối ngoại; Cân bằng bên ngoài
222 External deficit Thâm hụt đối ngoại; Thâm hụt bên ngoài
223 External diseconomy Ảnh hưởng phi kinh tế từ bên ngoài; Tính phi kinh tế từ bên ngoài
224 External economies & diseconomies of scale Ảnh hưởng kinh tế và phi kinh tế từ bên ngoài theo quy mô
225 External economy Ảnh hưởng kinh tế từ bên ngoài; Tính kinh tế từ bên ngoài
226 External finance (Nguồn) tài chính từ bên ngoài
227 External financial limits Mức giới hạn nguồn tài chính từ bên ngoài
228 External growth Tăng trưởng ngoại ứng; Tăng trưởng do bên ngoài
229 Externalities Các ngoại hưởng; Các ngoại ứng
230 External labour market Thị trường lao động bên ngoài
231 External reserve Dự trữ ngoại hối
232 Dynamic externalities Các ngoại hưởng động; Ngoại ứng động
233 Extraneous information Thông tin không liên quan
234 Extrapolative expectation Kỳ vọng ngoại suy; Những dự tính ngoại suy
235 Extrema Các cực trị
236 Extrema Keynesian Người theo thuyết Keynes cực đoan

 

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !