Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (F)


Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 307

Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 308
Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (F)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực  kinh tế tài chính ngân hàng.

Vần F

Xem các thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng khác :

F

English

Vietnamese

1 Factor augmenting technical progress Tiến bộ kỹ thuật gia tăng ảnh hưởng của yếu tố
2 Factor endowment Nguồn lực sẵn có; Nguồn tài nguyên sẵn có; Sự sở hữu các yếu tố sản xuất; tính sẵn có, lượng các yếu tố sản xuất
3 Factor incomes Thu nhập từ yếu tố sản xuất
4 Factoring Bao thanh toán; mua nợ; Giải thoát nợ
5 Factor-price equalization Sự cân bằng yếu tố sản xuất – giá cả
6 Factor-price frontier Giới hạn yếu tố sản xuất – giá cả
7 Factor intensity Mức độ/ cưòng độ huy động (sử dụng) các yếu tố sản xuất
8 Factor proportion Tỷ lệ các yếu tố sản xuất
9 Factor reverals Sự đảo ngược các yếu tố sản xuất
10 Factors of production Các yếu tố sản xuất
11 Factor substitution effect Tác động thay thế yếu tố sản xuất
12 Factor utilization Sự sử dụng yếu tố sản xuất
13 Factorial Giai thừa
14 Fair comparisons So sánh công đẳng
15 Fair rate of return Tỷ suất lợi tức công bằng
16 Fair trade law Luật thương mại công bằng
17 Fair trading Act 1973 Đạo luật thương mại công bằng 1973
18 Fair trading, Office of Văn phòng thương mại công bằng
19 Fair wages Tiền công công bằng
20 Fallacy of composition Nguỵ biện về hợp thể; ‘Khái niệm “sai lầm do gôm gộp/ tổng hợp”
21 False trading Thương mại lừa dối
22 Family expenditure survey Điều tra chi tiêu gia đình
23 Family credit Tín dụng gia đình
24 Family-unit agriculture (kinh tế) nông nghiệp theo hộ gia đình; Nông nghiệp theo đơn vị gia đình
25 FAO Xem FOOD AND AGRICULTURE ORGANIZATION
26 FASB Xem FINANCIAL ACCOUNT STANDARDS BOARD
27 FCI Xem FINANCE FOR INDUSTRY
28 Featherbedding Bảo hộ, bảo vệ; Tạo việc làm (nhồi lông nệm)
29 Fed, the Từ viết tắt của hệ thống dự trữ liên bang
30 Federal Deposit Insurance Corporation (FDIC) Công ty bảo hiểm tiền gửi Liên bang
31 Federal Fund Market Thị trường Tiền quỹ liên Bang
32 Federal Home Loan Bank System (FHLBS) Hệ thống ngân hàng cho vay nội bộ của liên bang
33 Feasibility study Nghiên cứu khả thi
34 Federal Nation Mortgage Association (FNMA) Hiệp hội Cầm cố Quốc gia liên bang
35 Federal Open Market Committee Uỷ ban Thị trường mở Liên bang
36 Federal Reserve Note Chứng nợ của Cục dự trữ Liên Bang
37 Federal Reserve System Hệ thống Dự trữ Liên bang
38 Federal Trade Commission Act Đạo luật về Hội đồng thương mại Liên bang
39 Feedback/entrapment effects Tác động phản hồi/bẫy
40 Feudalism Chủ nghĩa phong kiến
41 Fiat money Tiền theo luật định
42 Fiduciary issue Tiền không được bảo lãnh
43 Filter Bộ lọc
44 Filtering Quá trình lọc
45 FIML
46 Final goods Hàng hoá cuối cùng
47 Final offer arbitration (Phương án) trọng tài ra quyết định cuối cùng
48 Final product Sản phẩm cuối cùng
49 Finance Tài chính
50 Finance Corporation for Industry Công ty Tài chính Công nghiệp
51 Finance house Nhà cung cấp tài chính; Công ty tài chính
52 Finance houses market Thị trường các nhà cung cấp tài chính; Thị trường công ty tài chính
53 Financial Capital Vốn tài chính
54 Financial instrument Công cụ tài chính
55 Financial displine Nguyên tắc tài chính; Kỹ thuật tài chính
56 Financial intermediary Trung gian tài chính
57 Financial price Giá tài chính
58 Financial ratios Tỷ số tài chính
59 Financial risk Rủi ro tài chính
60 Financial Times Actuaries Share Indices Chỉ số giá cổ phiếu thống kê của báo Financial Times
61 Financial Times Industrial Ordinary Index Chỉ số công nghiệp của báo Financial Times
62 Financial year Năm tài chính
63 Financial statement Báo cáo tài chính
64 Financial rate of return Suất sinh lợi tài chính
65 Finite memory Bộ nhớ xác định (hữu hạn)
66 Firm Hãng sản xuất
67 Firm, theory of the Lý thuyết về hãng
68 Finite horizon Tầm nhìn/ khung trời hữu hạn
69 Firm-specific human capital Vốn nhân lực đặc thù đối với hãng
70 Fist-best and second-best efficiency Tính hiệu dụng / hiệu quả tốt nhất và tốt nhì
71 First difference Vi phân bậc I
72 First order condition Điều kiện đạo hàm bậc I
73 Fiscal policy Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách
74 Fiscal decentralization Sự phân cấp thuế khoá; Sự phân cấp ngân sách
75 Fiscal drag Sức cản của thuế khoá
76 Fiscal federalism Chế độ tài khoá theo mô hình liên bang
77 Fiscal illusion Ảo giác thuế khoá
78 Fiscal multiplier Nhân tử thuế khoá
79 Fiscal walfare benefits Lợi ích phúc lợi thuế khoá
80 Fisher, Irving (1867-1947)
81 Fisher equation Phương trình Fisher
82 Fisher open Xem UNCOVERED INTEREST PARITY
83 Fixed asset Tài sản cố định
84 Fixed coenfficients production function Hàm sản xuất có các hệ số cố định
85 Fixed cost Chi phí cố định; định phí
86 Fixed exchange rate Tỷ giá hối đoái cố định
87 Fixed factors Các yếu tố sản xuất cố định; các sản tố cố định
88 Fixed labour costs Chi phí lao động cố định
89 Fixed-price mdel Các mô hình mức giá cố định
90 Fixed / floating exchange rates Tỷ giá hối đoái cố định / thả nổi
91 Fixed proportions in production Tỷ lệ cố định trong sản xuất
92 Fixprice and flexprice Giá bất biến và giá linh hoạt
93 Flat yield Tiền lãi đồng loạt
94 Flexible exchange rate Tỷ giá hối đoái linh hoạt
95 Flexitime Thời gian làm việc linh hoạt
96 Flight from cash Bỏ tiền mặt
97 Float Tiền trôi nổi
98 Floating capital Vốn luân chuyển
99 Floating charge Phí linh động
100 Floating debt Nợ thả nổi
101 Floating exchange rate Tỷ giá hối đoái thả nổi
102 Floating pound Đồng bảng Anh thả nổi
103 Floor Sàn
104 Flotation Phát hành
105 Flow Dòng, luồng, Lưu lượng
106 Flow of funds analysis Phân tích luồng tiền quỹ
107 FOB Giá không tính phí vận tải, giá FOB
108 Food and Agriculture Organization (FAO) Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc
109 Footloose industries Ngàng rộng cẳng; Ngành không cố định
110 “footsie”
111 Forced riders Người hưởng lợi bắt buộc
112 Forced saving Tiết kiệm bắt buộc
113 Forecast error Sai số dự đoán
114 Forecasting Dự đoán
115 Foreign aid Viện trợ nước ngoài
116 Foreign balance Cán cân thanh toán quốc tế
117 Foreign exchange Ngoại hối
118 Foreign exchange market Thị trường Ngoại hối
119 Foreign exchange reserve Dự trữ ngoại hối
120 Foreign investment Đầu tư nước ngoài
121 Foreign payments Thanh toán với nước ngoài
122 Foreign trade mutiplier Nhân tử ngoại thương
123 Forward contract Hợp đồng định trước; Hợp đồng kỳ hạn
124 Forward exchange market Thị trường hối đoái định trước; Thị trường hối đoái kỳ hạn
125 Forward intergration Liên kết xuôi
126 Forward linkage Liên hệ xuôi
127 Forward market Thị trường định trước; Thị trường kỳ hạn
128 Forward rate Tỷ giá hối đoái định trước; tỷ giá hối đoái kỳ hạn
129 Forward and contingent market Các thị trường định trước và bất trắc
130 Forward markets and spots markets Các thị trường định trước và thị trường giao ngay
131 Foundation grant Trợ cấp cơ bản
132 Fourier analysis Phân tíc Fourier
133 Fractional reserve banking Hoạt động ngân hàng bằng cách dự trữ theo tỷ lệ
134 Franked investment income Thu nhập đầu tư được miễn thuế
135 Free exchange rates Tỷ giá hối đoái tự do
136 Freedom of entry Tụ do nhập ngành
137 Freed good Hàng miễn phí; Hàng không phải trả tiền
138 Free market Thị trường tự do
139 Free market economy Nền kinh tế thị trường tự do
140 Free on board Giao hàng tại bến
141 Free reserves Dự trữ tự do
142 Free rider Người xài chùa; người ăn không
143 Free trade Thương mại tự do
144 Free trade area Khu vực thương mại tự do
145 Frequency distribution Phân bố theo tần suất
146 Frictional unemployment Thất nghiệp do chờ chuyển nghề
147 Friedman, Milton (1912-)
148 Fringe benefit Phúc lợi phi tiền tệ
149 Frisch, Ragnar (1895-1973)
150 F-statistic Thống kê F
151 FT-SE 100
152 Full bodied money Tiền quy ước
153 Full cost Chi phí đầy đủ
154 Full cost pricing Định giá theo chi phí đầy đủ
155 Fractional reserve system Hệ thống dự trữ một phần
156 Free-rider problem Vấn đề người “xài chùa”
157 Frictional and structural unemployment Thất nghiệp do  chờ chuyển nghề và do chờ chuyển nghề
158 Full-employment budget Ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; Ngân sách khi có đủ việc làm
159 Full-employment budget surplus Thặng dư ngân sách ở mức nhân công toàn dụng; Thặng dư ngân sách khi có đủ việc làm
160 Full-employment national income Thu nhập quốc dân ở mức nhân công toàn dụng; Thu nhập quốc dân khi có đủ việc làm
161 Full-employment unemployment rate Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên ở mức nhân công toàn dụng; Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi có đủ việc làm
162 Full information maximum likehood (FIML) Ước lượng khả năng cực đại khi có đủ thông tin
163 Function Hàm số
164 Fuctional costing Lập chi phí theo chức năng
165 Function of function rule Quy tắc hàm của một hàm số
166 Funded debt Nợ vô thời hạn; Nợ được tài trợ
167 Funding Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ
168 Function income distribution Phân phối thu nhập theo chức năng
169 Futures contract Hợp đồng kỳ hạn
170 Futures market Thị trường kỳ hạn
171 Future value Giá trị tương lai

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !