Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng (J-K-L-M)


Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 307

Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 308
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng (J-K-L-M)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập, và dịch tài liệu ngành xây dựng.

Đây là bài viết giới thiệu thuật ngữ vần J, K, L, M

Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng các vần khác

Vần A B C D E
F G-H-I J-K-L-M N-O-P-Q R-S T-U-V-W-Z

  J

English

Vietnamese

667 Jack Kích
668 Jack with back gripper Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía sau
669 Jack with front gripper Kích có bộ ngàm giữ cáp ở phía trước
670 Jacking end Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
671 Jacking force Lực kích ( để kéo căng cốt thép )
672 Join tape Băng dính
673 Joint Khe nối
674 Joint , conection , splice Liên kết , nối
675 Joint steelve Nối ống

  K

  English

  Vietnamese

676 Keep the line operating Giữ cho thông tuyến đường
677 Key , key block , capstone Chốt đỉnh vòm ( chìa khóa )
678 Key block segment Đoạn ,đốt hợp long của kết cấu nhịp

  l

   English

Vietnamese

679 Laboratory Phòng thí nghiệm
680 Laboratory testing Thử trong phòng thí nghiêm
681 Labour , labour cost Nhân công , tiền công thợ
682 Laminate timber Gỗ ép
683 Laminated elastonmeric bearing Gối bằng chất dẻo cán
684 Land mark Côt mốc
685 Lane , traffic lane Làn xe
686 Lane loading , lane load Tải trọng dài
687 Lap joint Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
688 Large diameter pile Cọc đường kính lớn
689 Lateral force Lực tác dụng từ phía bên ( lực hông )
690 Lateral impact force Lực va dọc cầu ( ngang sông )
691 Lateral tied columm Cột có cốt đai vuông góc với trục
692 Laterl distribution of the wheel axle load Phân bố ngang của tải trọng bánh xe
693 Launching by sliding Lao ra bằng cách trượt
694 Launching equipment Thiết bị lao lắp cầu
695 Launching girder ( fruss type ) Giá 3 chân để lao cầu ( dạng dàn )
696 Layer Lớp
697 Lean concrete ( low grade concrete ) Bê tông nghèo
698 Levei Cao độ , cao trình
699 Leveling point Điểm cần đo cao độ
700 Levelling Cao đạc
701 Levelling instrument Máy cao đạc ( máy thủy bình )
702 Liftinf bridge Cầu nâng-hạ thẳng đứng
703 Ligature tie Dây thép buộc
704 Light-weight concrete Bê tông nhẹ
705 Lime Vôi
706 Limit state Trạng thái giới hạn
707 Limit state design Tính toán theo trạng thái giới hạn
708 Linear deformation diagram Biểu đồ biến dạng tuyến tính
709 Linear distribution Phân bố một cách tuyến tính
710 Linear friction coefficient Hệ số ma sát trên đoạn thẳng
711 Linear interpolation Nội suy tuyến tính
712 Live load Hoạt tải
713 Live load moment Momen uốn do hoạt tải
714 Load capacity , bearing capacity Khả năng chịu tải
715 Load combination Tổ hợp tải trọng
716 Load combination coefficient ( for … ) Hệ số tổ hợp tải trọng ( đối với )
717 Load distribution Phân bố tải trọng
718 Load factor Hệ số tải trọng
719 Load factor design Tính toán theo hệ số tải trọng
720 Load of little variation Tải trọng biến đổi ít
721 Load stage Giai đoạn đặt tải
722 Load test Thử tải (thử nghiệm chịu tải)
723 Load-bearing reinforcement Cốt thép chịu lực
724 Loaded length ( in meters ) Chiều dài đặt tải ( tính bằng mét )
725 Loading cycle Chu kỳ đặt tải
726 Loading on … Đặt tải lên …
727 Loading time Thời điểm đặt tải
728 Loam Đất á sét
729 Local action Tác dụng cục bộ
730 Local compression Lực nén cục bộ
731 Local crushing Nén bẹp cục bộ (ở chỗ đặt gối)
732 Local scour Xói cục bộ
733 Located pressure Ép mặt cục bộ
734 Location of resultant Điểm đặt của hợp lực
735 Location of the concrete compressiveresultant Điểm đặt hợp lực nén bêtông
736 Long cable tensioned at two  ends Cáp dài được kéo căng từ hai đầu
737 Long span bridge Cầu nhịp lớn
738 Long-term ( load ) Dài hạn ( tải trọng dài hạn )
739 Long-term deformation Biến dạng dái
740 Long-term load Tải trọng tác dụng dài hạn
741 Longitudinal distribution of the wheel axle load Phân bố dọc của tải trọng bánh xe
742 Longitudinal distribution of wheel loads Sự phân bố theo chiều dọc của bánh xe
743 Longitudinal drainage Thoát nước dọc
744 Longitudinal force Lực dọc
745 Longitudinal reinforcement Cốt thép dọc
746 Longitudinal section Mặt cắt dọc
747 Longitudinal stiffener Sườn cứng dọc (nằm ngang)
748 Loss at the anchor , loss due to anchor slpping Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo
749 Loss due to concrete instant deformation since Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời
750 Loss due to concrete shrinkage Mất mát do co ngót BT
751 Loss due to elastic shortening Mất mát do co ngắn đàn hồi
752 Loss due to relation of prestressing steel Mất mát do tự chùng cốt thép DUL
753 Loss due to relaxation of concrete Mất mát do từ biến BT
754 Loss of prestress (prestress losses) Mất mát dự ứng suất
755 Low relaxation reinforced steel Cốt thép có độ tự chùng thấp
756 Low relaxation steel Thép có độ tự chùng rất thấp
757 Low relaxtion strand Cáp có cường độ tự chùng thấp
758 Low-grade concrete Bê tông mác thấp
759 Lower reinforce layer Lớp cốt thép bên dưới
760 Lubrication Sự bôi trơn
761 Lubrification Bôi trơn

  m

English

Vietnamese

762 Magnetic particle examination Phương pháp kiểm tra bằng từ trường
763 Main reinforcement parallel to traffic Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
764 Main reinforcemet perpendicular to traffic Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
765 Main tensile stress Ứng suất kéo chủ
766 Mainsonry brdge Cầu gạch-đá xây
767 Maintenance Bảo dưỡng , duy tu
768 Maintenance cost Giá thành bảo dưỡng , duy tu
769 Maintenance enterprise Xí nghiệp duy tu
770 Male cone , edge Lõi nêm neo ( hình chóp cụt )
771 Manometer Đồng hồ đo áp lực
772 Massive Khối xây lớn đặc
773 Mastic Mát tít
774 Material characteristics Đặc trưng các vật liệu
775 Material grading , size grading Phân tích thành phần hạt của vật liệu
776 Material properties Đặc điểm vật liệu
777 Maximum stroke ) of piston ) Độ dài di chuyển được của pitong của kíck
778 Measure equipment Thiết bị đo
779 Measured paralled to … được đo song song với
780 Measured perpendicular to … được đo vuông góc với
781 Mechamical bearing Gối kiểu cơ khí
782 Mechanical characteristics Đặc trưng cơ học
783 Medium span bridg Cầu trung
784 Member subjecct to shear Cấu kiện chịu cắt
785 Member with mininal reinforcement content Cấu kiện có hàm lượng CT tối thiểu
786 Metal shell , steel sheath Vỏ thép
787 Metallization Phủ mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ
788 Method of concrete curing Phương pháp dưỡng hộ BT
789 Method of construction Phương pháp xây dựng
790 Micro crack Vết nứt nhỏ li ti
791 Midspan section Mặt cắt giữa nhịp
792 Minimum safety margin Ngưỡng an toàn tối thiểu
793 Mix Nháo trộn
794 Mix Trộn , pha trộn
795 Mix proportion Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp BT
796 Model testing Thử nghiệm trên mô hình
797 Modular ratio Hê số tính đổi
798 Moduls of deformation Mo đun biến dạng
799 Modulus of concrete instant longitudinal Mođun biến dạng dọc tức thời của BT
800 Modulus of elasticity Mô dun đàn hồi
801 Moist sand Cát ẩm
802 Momen arm Cánh tay đòn
803 Moment of inertia Momen quán tính
804 Moment-Axial force interaction diagram Biểu đồ tác dụng tương hỗ mômen lực dọc
805 Monolithic Liền khối
806 Monolithic member Cấu kiên liền khối
807 Monolithic prestressed structure Kết cấu DUL liền khối
808 Monolithism Tính liền khối
809 Monostrand jack Kích đơn để kéo căng cho một bó xoắn
810 Monostrand jack Kích để kéo căng một bó sợi xoắn
811 Mortar Vữa để trát
812 Mortise Lỗ mông
813 Movable bearing Gối di động
814 Movable form Ván khuôn di động
815 Multi-beam deck , multi-beam bridge Két cấu nhịp có nhiều sườn dầm chủ
816 Multi-rib slab Bản có nhiều sườn
817 Mutistand jack Kích để kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn

 

 

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !