Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Bảng từ và thuật ngữ giáo dục Anh Việt, tiểu bang Washington. Đây là tài liệu phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu lĩnh vực giáo dục từ Washington.
Bảng từ , thuật ngữ giáo dục anh việt này sẽ bao gồm 4 phần: Phần 1 – Phần 2 – Phần 3 – Phần 4
Dưới đây là các từ, thuật ngữ anh việt Phần 2.
P2 |
English |
Vietnamese |
100 | Download (verb) | Tải |
101 | Drivers’ Ed | Chương trình Dạy lái xe |
102 | Dual-language program | Chương trình dạy hai ngôn ngữ |
103 | Dropout rate | Tỷ lệ bỏ học |
104 | Early Childhood Education Assistance Program (ECEAP) | Chương trình Hổ trợ Giáo dục Ấu Nhi (ECEAP) |
105 | Dropouts | Học sinh bỏ học |
106 | Early Education Program | Chương trình Giáo dục Ấu Nhi |
107 | Early learning | Việc học tập ở tuổi còn thơ |
108 | Earthquake drill | Cuộc luyện tập phản ứng khi có động đất |
109 | Earthquake preparedness | Sự chuẩn bị để đối phó với động đất |
110 | Educational jargon | Ngôn ngữ đặc biệt của ngành giáo dục |
111 | Educational Service District (ESD) | Nhà Dịch vụ Giáo dục (ESD) |
112 | Education Department General Administrative Regulations (EDGAR) | Điều lệ Hành chính Tổng quát của Bộ Giáo dục (EDGAR) |
113 | Elective | Nhiệm ý |
114 | Elementary school | Trường tiểu học |
115 | Eligible | Đủ tiêu chuẩn |
116 | Emergency Immigrant Education Program (EIEP) | Chương trình Giáo dục Di dân Khẩn cấp (EIEP) |
117 | Emergency care plan | Kế hoạch chăm sóc trong tình huống khẩn cấp |
118 | English acquisition | Việc tiếp thu tiếng Anh |
119 | English as a Second Language | Anh ngữ là Ngôn ngữ thứ hai |
120 | English language development | Sự phát triển việc tiếp thu Anh ngữ |
121 | English language learner (ELL) | Học sinh học tiếng Anh (ELL) |
122 | Enrichment program | Chương trình bồi dưỡng |
123 | Entitlement | Quyền được hưởng |
124 | Environment | Môi trường |
125 | Equity | Sự bình đẳng |
126 | Essential Academic Learning Requirements (EALR) | Điều kiện Học tập Thiết yếu |
127 | Evaluation | Sự thẩm định |
128 | Exchange student | Học sinh giao lưu quốc tế |
129 | Expulsion | Sự đuổi học |
130 | Extracurricular activities | Những sinh hoạt ngoại khoá |
131 | Fail | Rớt; Trượt |
132 | Fair Labor Standards Act | Đạo luật Tiêu chuẩn Công bằng Lao động |
133 | Family choice | Sự lựa chọn của gia đình |
134 | Family involvement | Sự tham gia của gia đình |
135 | Field trip | Tham quan du khảo |
136 | Financial aid | Hỗ trợ tài chính |
137 | Fire drill | Cuộc luyện tập phản ứng khi có lửa cháy |
138 | Focus group | Thảo luận nhóm nhỏ |
139 | Food stamps | Phiếu thực phẩm; food stamps |
140 | Foster care | Sự chăm sóc của cha mẹ nuôi được nhà nước chỉ định |
141 | Free and reduced-priced meal | Bữa ăn miễn phí và giảm giá |
142 | Freedom of Information Act (FOIA) | Đạo luật về quyền Tự do Tiếp cận Thông tin |
143 | Frequently Asked Questions (FAQ’s) | Những Câu Hỏi Thường Gặp |
144 | Full-time equivalent (FTE) | Tỷ số tương đương với làm việc trọn thời gian (full- time) |
145 | Gang activity | Hoạt động của băng đảng, găng-tờ |
146 | Gang | Băng đảng, găng-tờ |
147 | General Education Development Test (GED) | Tương đương bằng Tốt nghiệp Trung học (GED) |
148 | Gifted | Có năng khiếu |
149 | Governor’s Office | Văn phòng Thống đốc |
150 | Grade level equivalent | Tương đương với trình độ cấp lớp |
151 | Grade Point Average (GPA) | Điểm trung bình |
152 | Graduate school | Trường sau đại học |
153 | Graduate studies | Chương trình học sau đại học |
154 | Graduation rate | Tỷ lệ tốt nghiệp |
155 | Guidance counselor | Cố vấn dẫn dắt tại trường |
156 | Grant | Ngân khoản trợ cấp |
157 | Handouts | Tài liệu phát tay |
158 | Guardian | Người giám hộ |
159 | Hate crimes | Tội do sự căm ghét nảy ra từ thành kiến đối với một nhóm người |
160 | Head Start Program | Chương trình Giáo Dục Ấu Nhi |
161 | High School and Beyond Plan | Kế hoạch cho Trung học và Tương lai sau đó |
162 | High school graduation requirements | Điều kiện tốt nghiệp trung học |
163 | High school | Trường trung học cấp 3 |
164 | Higher education | Giáo dục đại học và sau đại học |
165 | Highly capable | Có năng lực cao |
166 | Highly-qualified teacher | Giáo viên có chất lượng cao |
167 | High-risk students | Học sinh có nguy cơ cao |
168 | Home language survey | Khảo sát về ngôn ngữ dùng tại nhà |
169 | Home language | Ngôn ngữ dùng tại nhà |
170 | Homeschooling | Học tại nhà |
171 | Home page (website) | Trang chính |
172 | Honor roll | Danh sách học sinh được hạng danh dự |
173 | Homeless | Vô gia cư |
174 | Human Rights Commission | Ủy Ban Bảo vệ Nhân quyền |
175 | Illiteracy | Nạn mù chữ |
176 | Immunization records | Hồ sơ tiêm chủng |
177 | Immigrant | Di dân |
178 | Impoverished backgrounds | Hoàn cảnh xuất thân nghèo khó |
179 | Inclement weather | Khí hậu khắc nghiệt |
180 | Income verification | Sự kiểm chứng lợi tức |
181 | Individual health plan | Kế hoạch chăm sóc sức khoẻ cá nhân |
182 | Individualized Education Program (IEP) | Chương trình Giáo dục Thích hợp riêng cho Cá nhân |
183 | Individuals with Disabilities Education Act (IDEA) | Đạo luật Giáo dục cho Người khuyết tật |
184 | Industrial skill training | Huấn luyện kỹ năng công nghiệp |
185 | Industrial trades | Các ngành công nghiệp |
186 | Industry certification | Chứng chỉ công nghiệp |
187 | Industry standards | Tiêu chuẩn của ngành |
188 | Information Technology | Công nghệ Thông tin |
189 | In loco parentis | Thay mặt cha mẹ |
190 | Integrated Basic Education Skills Training (IBEST) | Chương trình Huấn luyện Kỹ năng học Cơ bản một cách tổng thể |
191 | Internship | Thực tập |
192 | K-12 (kindergarten through grade 12) | Từ lớp mẫu giáo đến lớp 12 |
193 | Kindergarten entry age | Tuổi vào mẫu giáo |
194 | Kindergarten | Lớp mẫu giáo |
195 | Labor and Industries Department (L&I) | Bộ Lao động và Công nghiệp (L&I) |
196 | Language acquisition process | Qui trình tiếp thu ngôn ngữ |
197 | Language acquisition program | Chương trình tiếp thu ngôn ngữ |
198 | Leadership training | Huấn luyện khả năng lãnh đạo |
199 | Learning Assistance Program (LAP) | Chương trình Giúp đỡ việc Học tập |
Add Comment