Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập, và dịch tài liệu ngành xây dựng.
Đây là bài viết giới thiệu thuật ngữ vần F
Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng các vần khác
Vần | A | B | C | D | E |
F | G-H-I | J-K-L-M | N-O-P-Q | R-S | T-U-V-W-Z |
F |
English |
Vietnamese |
||||||
486 | Fabrication , manufacture , production | Chế tạo , sản xuất | ||||||
487 | Factored moment | Momen đã nhân hệ số | ||||||
488 | Factored shear force | Lực cắt đã nhân hệ số | ||||||
489 | Failure | Phá hoại | ||||||
490 | Failure | Sự phá hủy | ||||||
491 | Famper | Đầm chày | ||||||
492 | Fanged member | Cấu kiên có bản cánh | ||||||
493 | Fangue test machine | Máy thử mỏi | ||||||
494 | Fastening pin 9 verb : to bolt ) | Chốt ngang ( lắp chốt ngang ) | ||||||
495 | Fatigue | Mỏi | ||||||
496 | Fatigue srength | Cường độ chịu mỏi | ||||||
497 | Fatigue testing | Thử nghiệm về mỏi | ||||||
498 | Feild-weld | Hàn tại công trường | ||||||
499 | Fendage | Chẻ đôi ( do lực nén cục bộ ) | ||||||
500 | Field conection | Mối nối ở hiện trường | ||||||
501 | Field connection use high strength bolt | Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao | ||||||
502 | Field of application | Phạm vi áp dụng | ||||||
503 | Field test | Thử nghiệm tại hiện trường | ||||||
504 | Fillid bored pile | Cọc khoan nhồi | ||||||
505 | Fine gravel , grit | Sỏi nhỏ , sỏi đập vụn | ||||||
506 | Fire resistance | Độ bền chịu lửa | ||||||
507 | Fix point | Mốc trắc đạc | ||||||
508 | Fixation | Giữ cho cố định | ||||||
509 | Fixation on the form | Giữ cho cố định vào ván khuôn | ||||||
510 | Fixed bearing | Gối cố định | ||||||
511 | Fixed bridge | Cầu cố định | ||||||
512 | Flange ( I , J box section ) | Bản cánh ( mặt cắt I ,J hộp ) | ||||||
513 | Flange reinforcement | Cốt thép bản cánh | ||||||
514 | Flange rivet | Đinh tán ở bản cánh | ||||||
515 | Flange section (T,I box section) | Mặt cắt có bản cánh ( T , hộp ) | ||||||
516 | Flange thickness ( web thickness ) | Chiều dày của bản cánh ( của bản bụng ) | ||||||
517 | Flat jack | Kích dẹt,kích đĩa | ||||||
518 | Flat slab | Bản phẳng | ||||||
519 | Flexible connection | Liên kết mềm | ||||||
520 | Flexible sheath , duct | Ống mềm (chứa cáp thép DUL) | ||||||
521 | Flexural beam | Dầm chịu uốn | ||||||
522 | Flexural stffness | Độ cứng chống uốn | ||||||
523 | Flexural strength | Cường độ chịu uốn | ||||||
524 | Floating caisson | Giếng chìm chở nổi | ||||||
525 | Flood | Lũ lụt | ||||||
526 | Floor beam , cross beam | Dầm ngang đỡ mặt cầu | ||||||
527 | Floor slab | Bản sàn | ||||||
528 | Fluorescent method | Phương pháp kiểm tra bằng phát quang | ||||||
529 | Footing | Bệ móng | ||||||
530 | Footing , shallow foundation | Móng nông | ||||||
531 | Force distribution between | Sự phân bố lực giữa | ||||||
532 | Force due to stream , current on piler | Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố cầu | ||||||
533 | Force redistribution | Phân bố lại nội lực | ||||||
534 | Force representative points ( on the curve ) | Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị) | ||||||
535 | Forecast | Dự đoán | ||||||
536 | Form , mould | Ván khuôn | ||||||
537 | Form exterior face | Bề mặt ván khuôn | ||||||
538 | Form vibrator , external vibrator | Đầm canh (rung ván khuôn) | ||||||
539 | Foundation | Móng | ||||||
540 | Foundation material | Vật liệu của móng | ||||||
541 | Foundation soil | Đất nền bên dưới móng | ||||||
542 | Frame | Khung | ||||||
543 | Frame structure , web structure | Két cấu khung sườn | ||||||
544 | Free expansion | Giãn nở tự do | ||||||
545 | Frequent (permanent) combination | Tổ hợp thường xuyên | ||||||
546 | Fresh concrete | Bê tông tươi ( mới trộn xong ) | ||||||
547 | Frick | Đục (bằng chòng) | ||||||
548 | Friction | Ma sát | ||||||
549 | Friction curvature coefficient | Hệ số ma sát do độ cong | ||||||
550 | Friction losses | Mất mát do ma sát | ||||||
551 | Friction pile | Cọc ma sát | ||||||
552 | Frontal impact force | Lực va ngang cầu ( dọc sông ) |
Add Comment