Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (J&K)

Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (J&K)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực  kinh tế tài chính ngân hàng.

Vần J&K

Xem các thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng khác :

J & K

English

Vietnamese

1 J curve Đường chữ J
2 “jelly” capital Vốn “mềm dẻo”
3 Jevon, WStanley (1835-1882)
4 Jobber Người buôn bán chứng khoán
5 Job cluster Nhóm nghề
6 Job competition theory Thuyết về cạnh tranh việc làm
7 Job creation Tạo việc làm
8 Job acceptance schedule Biểu đồ số người chấp nhận công việc
9 Job dublication Việc làm kép
10 Job evaluation Đánh giá việc làm
11 Job search Tìm kiếm việc làm
12 Job search channels Các kênh tìm việc
13 Job shopping Chọn việc làm
14 Johnson, Harry Gordon (1923-77)
15 Joint probability distributions Các phân phối xác suất kết hợp
16 Joint products Các sản phẩm liên kết
17 Joint profit maximination Tối đa hoá lợi nhuận chung
18 Joint stock company Công ty cổ phần
19 Joint venture Liên doanh
20 Joint venture in European Countries Liên doanh ở các nước Đông Âu
21 J – test Kiểm định J
22 Juglar cycle Chu kỳ Juglar
23 Justice as fairness Chân lý như là công bằng
24 Just price Giá công bằng
25 Junk bonds Trái phiếu lãi suất cao
26 Kahn, Richard F (1905-1989)
27 Kaldor, Nicholas (1908-1986)
28 Kaldor – Hicks test Kiểm định Kaldor – Hicks
29 Kalecki, Micheal (1899-1970)
30 Kalman filtering Phép lọc Kalman
31 Kantorovich, Leonid (1912-1986)
32 Kenedy Round Vòng đàm phán Kenedy
33 Key bargain Thương lượng chủ chốt
34 Keynes, John Maynard (1883-1946)
35 Keynes effect Hiệu ứng Keynes
36 Keynesian cross Điểm cắt Keynes
37 Keynesian economics Kinh tế học trường phái Keynes
38 Keynesian Growth Theory Lý thuyết tăn trưởng của trường phái Keynes
39 Keynes Plan Kế hoạch Keynes
40 Key rates Các mức lương then chốt
41 Kinked demand curve Đường cầu gấp khúc
42 Klein Goldberger model Mô hình Klein Goldberger
43 Klein, Lawrence R (1920-)
44 Knife edge Điểm tựa mỏng manh
45 Knight, Frank (1895-1973)
46 Kondratieff, Nicolai D (1892-?)
47 Koopmans, Tjalling (1910-1985)
48 Koych transformation Phép biến đổi Koyck
49 Kuznets, Simon (1901-1985)

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !