Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng (D)

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng (D)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập, và dịch tài liệu ngành xây dựng.

Đây là bài viết giới thiệu thuật ngữ vần D

Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng các vần khác

Vần A B C D E
F G-H-I J-K-L-M N-O-P-Q R-S T-U-V-W-Z

 D

English

Vietnamese

346 Damage ( local damage ) Hư hỏng ( hư hỏng cục bộ )
347 Data Dữ liệu ( số kiệu ban đầu )
348 Data processing treatment Xử lý số liệu
349 Dead to live load ratio Tỷ lệ giữa tính tải và hoạt tải
350 Deck bridge Cầu có đường xe chạy trên
351 Deck plate girder Dầm bản có đường xe chạy trên
352 Deck slab , deck plate Bản mặt cầu
353 Decompression limit state Trạng thái giời hạn mất nén
354 Deep foundation Móng sâu
355 Definitive evaluation Giá trị quyết toán
356 Deflection Độ võng
357 Deformation Mođun young
358 Deformation due to bending Biến dạng do uốn
359 Deformation due to creep Biến dạng do từ biến
360 Deformation due to shear Biến dạng do lực cắt
361 Deformation gauge Cảm biến để đo biến dạng
362 Deformation limit state Trạng thái giới hạn về biến dạng
363 Deformed bar , deformed reinforcement Cốt thép có gờ ( cốt thép gai )
364 Deformed reinforcement Cốt thép có độ dính bám cao ( có gờ )
365 Deformed type reinforcement Cốt thép có gờ
366 Delayed action Tác dụng làm chậm lại
367 Demoulding Dỡ ván khuôn
368 Density of material Tỷ trọng của vật liệu
369 Depth Chiều cao
370 Depth of beam Chiều cao dầm
371 Description Mô tả
372 Design , conception Thiết kế
373 Design assumption Giả thiết tính toán
374 Design flood Lũ thiết kế
375 Design flow Lưu lượng thiết kế
376 Design lane Làn xe thiết kế
377 Design office Phòng thiết kế
378 Design speed of vehicle Tốc độ thiết kế của xe
379 Design sress cycles Chu kỳ ứng suất thiết kế
380 Design stress Ứng suất thiết kế
381 Destructive testing method Phương pháp thử có phá hủy mẫu
382 Developing crack Vết nứt hoạt động
383 Deviator Bộ phận làm lệch hướng
384 Deviator Ụ chuyển hướng
385 Diagnosis Chẩn đoán
386 Diaphragm Dầm ngang
387 Diaphragm Vách ngăn
388 Diesel locomotive Đầu máy dieden
389 Dimension in mm Kích thươc tính bằng milimét
390 Dimensioning , to dimension Xác định sơ bộ kích thước
391 Dimensionless coefficient Hệ số không có thứ nguyên
392 Discontinuous granulometry Cấp phối hạt không liên tục
393 Displacement Chuyển vị
394 Disposition of live load Xếp hoạt tải ( bố trí hoạt tải )
395 Distance from center to center of … Khoảng cách từ tâm đến tâm của các …
396 Distance from center to center of beams Khoảng cách từ tim đến các dầm
397 Distribution reinforcement Cốt thép phân bố
398 Distribution reinforcement Cốt thép phân bố
399 Distribution width for wheel loads Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe
400 Double deck bridge Cầu hai tầng
401 Double-action jack with internal piston Kích 2 tác dụng có piston trong
402 Downstream side Hạ lưu
403 Drainage , sewage Thoát nước
404 Drainage systerm Hệ thống thoát nước , sự thoát nước
405 Drawback , shortcoming Nhược điểm
406 Drilled pile Cọc khoan
407 Dry Khô
408 Dry guniting Phun BT khô
409 Dry sand Cát khô
410 Duct Ống chứa cốt thép DUL
411 Durability Độ bền lâu
412 Durability , life time Tuổi thọ , độ bền lâu
413 During stressing operation Trong quá trình kéo căng cốt thép
414 Dust-stand Cát bột
415 Dye penetrant examination Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất màu
416 Dynamic Động lực học
417 Dynamic force Lực động

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !