Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng (G-H-I)

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng (G-H-I)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập, và dịch tài liệu ngành xây dựng.

Đây là bài viết giới thiệu thuật ngữ vần G-H-I

Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng các vần khác

Vần A B C D E
F G-H-I J-K-L-M N-O-P-Q R-S T-U-V-W-Z

  G

English

Vietnamese

553 Galvaning Việc mã kẽm
554 Galvanized strand Cáp được mạ kền
555 General cost estimate Tổng dự toán
556 General scour Xói chung
557 General view Hình vẽ tổng thể
558 Genneral location of a bridge ( Genneral view of a bridge ) Bố trí chung cầu
559 Geological profile Mặt cắt địa chất
560 Girder , beam Dầm
561 Girder spacing Khoảng cách giữa các dầm
562 Glissement , sliding Trượt
563 Gluing of steel plate Dán bản thép
564 Grade ( of concrete ) Class ( of steel ) Cáp ( của bê tông , của thép )
565 Grade of concrete Cấp của BT
566 Grade of reinforcement Cấp của cốt thép
567 Grading granulometry Cấp phối hạt
568 Grantry crane Cần cẩu cổng
569 Graphical representation Biểu diễn đồ thị của ,,,
570 Gravel concrete Bê tông sỏi
571 Gravity abutment Mố kiểu trọng lực
572 Gravity retaining wall Tường chắn kiểu trọng lực
573 Gront , gronting Ép vữa
574 Gronted cable Cáp đã ép vữa
575 Gross area Diện tích bao ( không kể thu hẹp do lỗ )
576 Ground anchor (for tunnel , retaining wall) Neo trong đất (dùng cho hầm , tường chắn)
577 Ground water Nước ngầm
578 Group of piles Nhóm cọc
579 Grout Vữa để phun , để tiêm
580 Grout hole Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp
581 Grout mixer Máy trộn vữa
582 Grout pump Máy bơm vữa lấp lòng ống
583 Grout vent Vòi phun vữa
584 Grouting Phun vữa lấp lòng ống chứa CT DUL
585 Grower’s washer Vòng đệm vênh , rông đen vênh
586 Guaranteed rupture stress Ứng suất phá hủy bảo đảm
587 Guided sliding bearing Gỗ trượt có hướng
588 Gunned sprayed concrete Bê tông phun

 

  H

English

Vietnamese

589 Had-act oil pump Bơm dầu dùng tay
590 Hammer Bơm
591 Hand caculation Tính toán bằng tay
592 Hand-act water pump Bơm nước dùng tay
593 Hand-poker vibrator Đầm dùi ( đẻ đầm BT )
594 Hardener Chất làm cứng , hóa cứng
595 Hardening under normal condition Hóa cứng trong điều kiện bình thường
596 Hardness degree Độ rắn cứng
597 Heavy-weight concrete Bê tông nặng
598 Hghway bridge , road bridge Cầu ô tô
599 Hidden defect ( not in view ) Khuyết tật ẩn dấu
600 High density polyethylen sleeve of prestressing Vỏ bọc polyethylen độ cao của cáp dự
601 High density polyethylence duct Ống bằng polyetylen mật độ cao
602 High strength material Vật liệu cường độ cao
603 High-tech constuction Công trình kỹ thuật cao
604 Hight strength concrete Bê tông cường độ cao
605 Highway Xa lộ
606 Hinge Chốt ( khớp )
607 Hinge Khớp nối , chốt nối
608 Historical flood Lũ lịch sử
609 Hoist bridge , opening bridge Cầu cất , cầu nâng
610 Hole Lỗ thủng , lỗ khoan
611 Hollow , void Chỗ rỗng ( khoét rỗng )
612 Hollow slab structure Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng
613 Homogenity Đồng chất
614 Homogenity coefficient Hệ số đồng nhất
615 Homogenous material Vật liệu đồng chất
616 Hook Móc câu ( ở đầu cốt thép )
617 Hoop reinforcement Cốt thép đặt theo vòng tròn
618 Horizontal clearance Chiều rộng tĩnh không
619 Horizontal shear Lực cắt nằm ngang
620 Hot galvanization , to galvanize Nhúng kim loại trong thép ống để chống rỉ
621 Humidity ( relative ) Độ ẩm , độ ẩm tương đối
622 Hydraulic analysis Tính toán thủy lực
623 Hydraulic concrete Bê tông thủy công
624 Hydrologic analysis Tính toán thủy văn
625 Hydrologic investigation Khảo sát thủy văn
626 Hyperstatic moment of prestressing Momen siêu tĩnh do ứng lực
627 Hyperstatic structure Kết cấu siêu tĩnh
628 Hyperstatic systerm Hệ thống siêu tĩnh
629 Hyperstatical Siêu tĩnh
630 Hyraulic investigation Khảo sát thủy lực
631 Hyraulic jack Kích thủy lực

  I

English

Vietnamese

632 Immediate deflection Biến dạng tức thời
633 Immediate replacement Thay thế khẩn cấp
634 Impact Lực va chạm
635 Impact Va chạm , va đập
636 Impact due to track irregularity Lực va chạm do đường không đều
637 Impact testing Thử nghiệm về va đập
638 Implementation dossites Hồ sơ thi công
639 Implementation successive stages Các giai đoạn thi công nối tiếp nhau
640 In order of priority Theo trình tự ưu tiên
641 Inaccuracy in construction Sai sót (không chính xác) trong thi công
642 Inclined bar Cốt thép nghiêng
643 Incohesive soid , granular material Đất không dính kết , đất rời rạc
644 Incremental launching method Phương pháp lao từng đốt , phương pháp đúc đẩy
645 Infrequent heavy load Tải trọng nặng bất thường
646 Initial stress Ứng suất ban đầu
647 Inpression Sơn lót
648 Inside radius of curvature Bán kính trong của đoạn đường cong
649 Inspection Điều tra (thanh tra)
650 Installation Lắp đặt thiêt bị
651 Installation of prestressed reinforcement Bố trí cốt thép DUL
652 Installation of reinforceceent Bố trí cốt thép
653 Installation of reinforcement Sự bố trí cốt thép
654 Installtion Thiết lập , lắp đặt , trang bị
655 Instant load Tải trọng tức thời
656 Instant stress Ứng suất tức thời
657 Interim instructions Chỉ dẫn tạm thời
658 Interior girder Dầm phía trong
659 Intermediate diaphragm Dầm ngang trong nhịp
660 Intermediate support Gối trung gian ( trụ cầu )
661 Internal anchor (submerge) Neo trong
662 Internal force Nội lực
663 Internal prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
664 Internal vibrator Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bêtông)
665 Interruption of traffic Gín đoạn giao thông
666 Inverted T section Mặt cắt chữ T ngược

 

 

 

 

 

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !