Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng (N-O-P-Q)

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng (N-O-P-Q)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựng phục vụ cho việc nghiên cứu, học tập, và dịch tài liệu ngành xây dựng.

Đây là bài viết giới thiệu thuật ngữ vần N, O, P

Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngành xây dựng các vần khác

Vần A B C D E
F G-H-I J-K-L-M N-O-P-Q R-S T-U-V-W-Z

 N

English

Vietnamese

818 National coordinate grid Lưới tọa độ quốc gia
819 Natural plastic Chất dẻo thiên nhiên
820 neutral axis lấy với trục trung hòa
821 Node Nút ( trong mạng lưới)
822 Nominal Danh định
823 Nominal area Diện tích danh định
824 Nominal diameter Đường kính danh định
825 Nominal momemt strength of a section Sức chịu môment danh định
826 Nominal size Kích thước danh định
827 non simultaneous prestressing of strands của BT khi kéo căng các cáp lần lượt
828 Non simultaneous tensioning Kéo căng không đồng thời
829 Non-centred restressing Dự ứng lực lệch tâm
830 Non-destructive testing method Phương pháp thử không phá hủy mẫu
831 Non-prestressed reinforcement Cốt thép thường ( không DUL )
832 Non-shrink , mortar grout Vữa không co ngót
833 Nondestructive testing Thử nghiệm không phá hoại
834 Normal relaxation reinforced steel Cốt thép có độ tự chùng bình thường
835 Normal relaxation steel Thép có độ tự chùng thông thường
836 Normal stress Ứng suất pháp
837 Normal weight concrete Bê tông có trọng lượmg thông thường
838 Notation Ký hiệu
839 Notch Khấc
840 Novable bridge Cầu cất

 O

English

Vietnamese

841 On-bearing free rotation Quay tự do trên gối
842 On-bearing section Mặt cắt trên gối
843 One-way spanding slab Bản có nhịp theo một hướng
844 Open channel Rãnh thoát nước
845 Open frame Khung kiểu cổng (khung hở)
846 Operational bottlenecks on the line Tắc nghẽn hoạt động trên tuyến
847 Optimization Tối ưu hóa
848 Orthotropic deck Bản mặt cầu trực huớng
849 Oscillograph Máy đo ghi dao động
850 Outer view of construction Mặt ngoài công trình
851 Outside diameter Đường kính ngoài
852 Oval Hình dạng trái xoan , hình voan
853 Over load Quá tải
854 Over-reinforcement concrete Bê tông có quá nhiều cốt thép
855 Overall dimention Kích thước bao ngoài
856 Overallwidth of bridge Chiều rộng toàn bộ của cầu
857 Overlap-lap Nối chống
858 Overload provision Đề phòng quá tải
859 Overpass , flyover Cầu vượt
860 Overrall depth of member Chiều cao toàn bộ của cấu kiện
861 Overtension Sự kéo căng quá mức
862 Overturning force Lực lật đổ
863 Overturning moment Momem lật đổ
864 Owner Chủ đầu tư
865 Owner (Party A) Người gọi thầu (bên A)

 P

English

Vietnamese

866 Painting Sơn
867 Panel Khoang
868 Parabole cable trace Đường trục cáp dạng parabole
869 Parapet ( bảo vệ trên cầu ; tay vịn lcan cầu ) Thanh nằm ngang song song của rào chắn
870 Partial pretensioning Kéo căng cốt thép từng phần
871 Partial safety factor Hệ số an toàn từng phần
872 Passive anchor Neo thụ động
873 Passive crack Vết nứt thụ động
874 Past flood data Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra
875 Penetration Thấm , thâm nhập
876 Penetration go though Xuyên vào
877 Percentage elongation Độ dãn dài tương đối
878 Perforated cylindrical anchor end Đầu neo hình trụ có lỗ khoan
879 Perimeter of bar Chu vi thanh cốt thép
880 Period of vibration Chu kỳ dao động
881 Permeability Độ thẩm thấu , độ thấm
882 Permissible shear stress Ứng suất cắt cho phép
883 Perspective drawing Bản vẽ phối cảnh
884 Pier , intermediate support Trụ cầu
885 Pier tip Mũi cọc
886 Pigmen Bột màu ( để pha sơn )
887 Pile Cọc
888 Pile Mũ cọc , đệm đầu cọc
889 Pile cap Đệm đầu ,cọc
890 Pile columm , pipe pile Cột ống
891 Pile driver Giá búa đóng cọc
892 Pile driving by using to wash away the ground Xói nước để hạ cọc
893 Pile foundation Móng cọc
894 Pile test Thử nghiệm cọc
895 Piler spacing Khoảng cách giữa các trụ cầu
896 Pilling Đóng cọc
897 Pin Cốt thép găm ( để truyền lực cắt trượt như neo )
898 Pipe pile Cọc ống
899 Pivot bridge , roller bridge Cầu quay
900 Plain reinforced concrete Bê tông cốt thép thường
901 Plain reinforced concrete bridge Cầu BTCT thường
902 Plain round bar Cốt thép tròn trơn
903 Plain section Mặt cắt đặc
904 Plan Mặt bằng , kế hoạch
905 Plant supplier Nguồn cung cấp vật tư , máy móc
906 Plastic coated greased strand cable Cáp gồm các bó sợi xoăn bọc trong chất dẻo
907 Plastifying agent Chất hoá dẻo
908 Ply wood Gỗ dán
909 Point , turn out Ghi của đường sắt
910 Point-bearing pile Cọc chống
911 Poisitive up-ward Dấu dương lấy hướng lên trên
912 Poisson’s ratio Hệ số  poat xông
913 Poisson’s ratio Hệ số poat-xong
914 Poor state of maintenance Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém
915 Porosity ( of concrete ) Độ xốp rỗng ( của BT )
916 Portal bridge Cầu khung chân xiên
917 Portland cement Xi măng Pooclan
918 Portland-cement concrete Bê tông xi măng Pooclan
919 Post-tensioning method Phương pháp kéo căng sau khi đổ BT
920 Posttensioned beam Dầm DUL kéo sau
921 Pre-tensioning method Phương pháp kéo căng trước khi đổ BT
922 Preblock plug Nút neo đã được chêm sẵn trong mấu neo thụ động
923 Precast , Prefabricated Chế tạo sẵn
924 Precast concrete Bê tông đúc sẵn
925 Precast concrete pile Cọc bê tông đúc sẵn
926 Precast deck panel Khối bản mặt cầu đúc sẵn
927 Precast member , prefabricated member Cấu kiện đúc sẵn
928 Precast pile Cọc đúc sẵn , cọc chế sẵn
929 Predestrian bridge Cầu đi bộ
930 Preliminary project Đồ án phác thảo sơ bộ
931 Preliminary study Nghiên cứu sơ bộ trước
932 Prelminary design Dự án sơ bộ ( đồ án sơ bộ )
933 Pressure distribution Phân bố áp lực
934 Prestessed reinforcement Cốt thép DUL
935 Prestress Dự ứng suất
936 Prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực
937 Prestressed concrete pile Cọc BTCT DUL
938 Prestressed pile Cọc dự ứng lực
939 Prestressing bed Bệ để kéo căng cốyt hép dự ứng lực
940 Prestressing force Dự úng lực
941 Prestressing jack Kích để tạo DUL
942 Prestressing steel Thép dụ ứng suất
943 Prestressing steel strand Cáp thép dự ứng lực
944 Pretensioned beam Dầm DUL kéo trước
945 Pretensioning by stages Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
946 Principal reinforcement Cốt thép chủ
947 Prismactic member Cấu kiên hình lăng trụ
948 Probability Xác suất
949 Product Sản phẩm
950 Production Sản xuất
951 Production cost Giá thành chế tạo
952 Production supervision Kiểm tra trong quá trình sản xuất
953 Project Đồ án
954 Protecting agent Chất bảo vệ
955 Protection against abrasion Bảo vệ chống mài mòn
956 Protection against scour Bảo vệ chống xói
957 Protection of cast iron Bảo vệ bằng gang đúc
958 Protection of laminated steel , rolled steel Bảo vệ bằng thép cán
959 Protection of reinforcement against corrison Bảo vệ cốt thép chống gỉ
960 Protective concrete cover Lớp BT bảo hộ
961 Pump Bơm ( máy bơm )
962 Pure compression Nén thuần túy
963 Pure flexion beam Dầm chịu uốn thuần túy
964 Pure flexure Uốn thuần túy
965 Pure mechanics , theorical mechanics Cơ học lý thuyết
966 Pure shear Cắt thuần túy
967 Pure tension Kéo thuần túy
968 Pushing force lateral Lực đẩy , lực đẩy ngang
969 Pushing jack Kích đẩy
970 Pushing machine Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp
971 Put in the reinforcement case Đặt vào trong khung cốt thép
972 Puzzolanic admixtur , puzzolanic material Phụ gia pozulan
973 Pylone Cột tháp ( của hệ treo )

Q

English

Vietnamese

974 Quasi-premanent combination Tổ hợp hầu như thường xuyên

 

 

 

 

 

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !