Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (H)


Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 307

Notice: Trying to access array offset on value of type bool in /home/u425698080/domains/hoanggiatrang.com/public_html/wp-content/themes/education/fw/core/core.media.php on line 308
Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (H)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực  kinh tế tài chính ngân hàng.

 Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngân hàng

Vần A B C D E F G H I
J & k L M N O P Q S R
T U V W BS

H

English

Vietnamese

1 Haavelmo, Trygve (1911-)
2 Haberler, Gottfried (1900-)
3 Habit-creating demand function Hàm cầu do thói quen
4 Halesbury Committee Uỷ ban Halesbury
5 Hammered Bị gõ búa
6 Hedgers Những người tự bảo hiểm
7 Hard-core unemployed Những người thất nghiệp khó tìm việc làm
8 Hard currency Tiền mạnh
9 Harmony of interests Hài hoà quyền lợi
10 Harrod, Sir Roy, F (1900-1978)
11 Harrod-Domar growth model Mô hình tăng trưởng Harrod-Domar
12 Harrod Neutral Technical Progress Tiến bộ kỹ thuật trung tính của Harrod
13 Havana Charter Điều lệ Havana
14 Hayek, Friedrich AVon (1899-1992)
15 Heckscher-Ohlin approach to international trade Phuơng pháp Heckscher-Ohlin về thương mại quốc tế
16 Hedging Lập hàng rào
17 Hedonic price Giá ẩn
18 Hedonism Chủ nghĩa khoái lạc
19 Herfindahl index Chỉ số Herfindahl
20 Heterogeneity Tính không đồng nhất
21 Heterogeneous capital Vốn không đồng nhất
22 Heterogeneous product Sản phẩm không đồng nhất
23 Heteroscedasticity Hiệp phương sai không đồng nhất
24 Hicks Sir John R (1904-1989)
25 Hicks-Hansen diagram Biểu đồ Hicks-Hansen
26 Hicks Neutral Technical Progress Tiến bộ kỹ thuật trung tính Hicks
27 Hidden unemployment Thất nghiệp ẩn
28 High-powered money Tiền mạnh
29 Hiring rate Tỷ lệ thuê
30 Hiring standards Các tiêu chuẩn thuê người
31 Histogram Biểu đồ tần xuất
32 Historical costs Chi phí lịch sử
33 Historical model Các mô hình lịch sử
34 Historical school Trường phái lịch sử
35 Historicism Chủ nghĩa lịch sử
36 Hoarding Đầu cơ tích trữ
37 Hoarding company Công ty nắm giữ
38 Homogeneity Tính thuần nhất, tính đồng nhất
39 Homogeneous functions Các hàm đồng nhất
40 Homogeneous product Sản phẩm đồng nhất
41 Homogeneous product functión Các hàm sản xuất đồng nhất
42 Homoscedasticity Hiệp phương sai đồng nhất
43 Horizontal equity Công bằng theo phương ngang
44 Horizontal intergration Liên kết theo phương ngang
45 Horizontal / vertical / conglomerate merger Hợp nhất theo tuyến ngang/ dọc/ kết khối
46 Hot money Tiền nóng
47 Hotelling’s Rule Quy tắc Hotelling
48 Housing benefit Lợi nhuận nhà ở
49 Human capital Vốn nhân lực
50 Hume, David (1711-1776)
51 Hunt Commission Uỷ ban Hunt
52 Hunt Report Báo cáo Hunt
53 Hiperbola Hypecbôn
54 Hyperinflation Siêu lạm phát
55 Hypothesis testing Kiểm định giả thuyết
56 Hysteresis Hiện tượng trễ
57 Human wealth Của cải của con người

 

 

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !