Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (U)

Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (U)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực  kinh tế tài chính ngân hàng.

Vần U

Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngân hàng

Vần A B C D E F G H I
J & k L M N O P Q S R
T U V W BS

 

U

English

Vietnamese

1 U-form enterprise Doanh nghiệp dạng chữ U
2 Unanimity rule Quy tắc nhất trí hoàn toàn
3 Unianticipated inflation Lạm phát không được lường trước
4 Unbalanced economic growth Sự tăng trưởng kinh tế không cân đối
5 Unbiased estimator Ước lượng không chệch
6 Uncalled capital Vốn chưa huy động
7 Uncertainty Sự không chắc chắn
8 Unconvertible loan stock Cổ phần không thể chuyển đổi được
9 Unconvered interest parity Lãi suất ngang bằng chưa tính
10 UNCTAD Diễn đàn của Liên hiệp quốc về thương mại và Phát triển
11 Undated securities Chứng khoán không ghi ngày
12 Underdeveloped countries Các nước chậm phát triển
13 Underdevelopment Sự chậm phát triển
14 Underemployed workers Các công nhân phiếm dụng
15 Underemployment Sự phiếm dụng
16 Underidentification Sự chưa đủ để nhận dạng
17 Undervalue currency Đồng tiền định giá thấp
18 Underwriter Người bảo hiểm
19 Undistributed profits Lợi nhuận không chia
20 Unearned income Thu nhập phi tiền lương
21 Unemployment Thất nghiệp
22 Unemployment benefit Trợ cấp thất nghiệp
23 Unemployment equilibrium Cân bằng thất nghiệp
24 Unemployment rate Tỷ lệ thất nghiệp
25 Unequal exchange Sự trao đổi không ngang bằng
26 UNIDO guidelines Các hướng dẫn của UNIDO
27 Unintended inventory disinvestment Giảm đầu tư vào tồn kho không dự kiến
28 Unintended inventory investment Đầu tư vào tồn kho ngoài dự kiến
29 Union density Tỷ lệ tham gia công đoàn
30 Union market power Sức mạnh của công đoàn đối với thị trường
31 Union/non-union differential Chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia công đoàn
32 Union pushfulness Tính thích tranh đấu của công đoàn
33 Union shop “quầy trói buộc”
34 Uniqueness Tính độc nhất
35 Unit root tests Kiểm định đơn vị
36 United Nations Capital Development Fund Quỹ phát triển vốn của Liên hợp quốc
37 United Nations Conference on Trade and Development (UNCTAD) Hội nghị Liên hiệp quốc về Thương mại và Phát triển
38 United Nationns Development Programme (UNDP) Chương trình phát triển của Liên hợp quốc
39 United Nationns Industrial Development Organization (UNIDO) Tổ chức phát triển công nghiệp của Liên hợp quốc
40 Unit of account Đơn vị kế toán
41 Unit tax Thuế đơn vị
42 Unit Trust Độc quyền đơn vị
43 Unlisted Securities Market (USM) Thị trường chứng khoán không niêm yết
44 Unsecured loan stock Cổ phần vay không bảo lãnh
45 Unvalidated inflation Lạm phát không cho phép
46 Urban economics Kinh tế học đô thị
47 Urbanization economies Tính kinh tế của đô thị hoá
48 Uruguay Round Vòng đàm phán Uruguay
49 User  cost of capital Chi phí sử dụng vốn
50 Use value and exchange value Giá trị sử dụng và giá trị trao đổi
51 U-shaped cost curves Các đường chi  phí hình chữ U
52 Utility Độ thoả dụng
53 Utility function Hàm thoả dụng
54 Utilitarianism Chủ nghĩa vị lợi

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !