Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (V)

Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng (V)

Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực  kinh tế tài chính ngân hàng.

Vần V

Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngân hàng

Vần A B C D E F G H I
J & k L M N O P Q S R
T U V W BS

 

V

English

Vietnamese

1 Vacancies Chỗ làm việc còn trống
2 Vacancy rate Tỷ lệ chỗ làm việc còn trống
3 Validated inflation Lạm phát cho phép
4 Valuation curve Đường đánh giá
5 Valuation ratio Tỷ số đánh giá
6 Value, money, a standard of Tiêu chuẩn giá trị của tiền
7 Value, theory of Lý thuyết về giá trị
8 Value added Giá trị gia tăng
9 Value-added tax Thuế Giá trị gia tăng
10 Value judgement Đánh giá chủ quan
11 Value marginal physical product Sản phẩm vật chất giá trị biên
12 Variable capital Vốn (tư bản) khả biến
13 Variable cost Các chi phí khả biến
14 Variable elasticity of substitution production function (VES production function) – Độ co giãn khả biến của hàm sản xuất thay thế
15 Variable labour costs Các chi phí lao động khả biến
16 Variable parameter models Các mô hình thông số khả biến
17 Variance Phương sai
18 Variance-covariance matrix Ma trận phương sai – hiệp phương sai
19 Variation Biến động
20 Veblen, Thorstein B (1857-1926)
21 Veblen effect Hiệu ứng Veblen
22 Vector Véc-tơ
23 Vector autoregression (VAR) Tự hồi quy véc tơ
24 Vehicle currency Đồng tiền phương tiện
25 Veil of ignorance Mạng che ngu dốt
26 Veil of money Mạng che tiền
27 Velocity of circulation Tốc độ lưu thông
28 Venture capital Vốn mạo hiểm
29 Vertical equity Công bằng theo chiều dọc
30 Vertical integration Liên kết dọc
31 Vertical merger Sáp nhập chiều dọc
32 Vertical Phillips curve Đường Phillips thẳng đứng
33 VES production function Độ co giãn khả biến hãm sản xuất thay thế
34 Vicious circles Các vòng luẩn quẩn
35 Victim company Công ty nạn nhân
36 Vintage growth models Mô hình tăng trưởng theo thời gian
37 Virtuous circles Vòng thoát
38 Visibility hypothesis Giả thuyết về tính minh bạch
39 Visible balance Cán cân hữu hình
40 Voluntary-exchange model Mô hình trao đổi tự nguyện
41 Voluntary export restraint Hạn chế xuất khẩu tự nguyện
42 Voluntary unemployment Thất nghiệp tự nguyện
43 Von Neumann-Morgenstern utility Thoả dụng Von Neumann-Morgenstern
44 Von Neumann ratio Tỷ số Von Neumann
45 Vote maximizer Ngừơi muốn tối đa hoá phiếu bầu
46 Vote trading Trao đổi phiếu bầu
47 Voting and non-voting shares Các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu
48 Voucher Tem phiếu
49 Voucher schemes Các chương trình theo phiếu

 

 

 

Add Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Style switcher RESET
Body styles
Color settings
Link color
Menu color
User color
Background pattern
Background image
error: Nội dung được bảo vệ !