Nhóm dịch Gia Trang giới thiệu tới các bạn Thuật ngữ tiếng anh ngành ngân hàng. Tài liệu này phục vụ cho học tập, nghiên cứu và đặc biệt là dịch tài liệu tiếng anh lĩnh vực kinh tế tài chính ngân hàng.
Vần S
Xem thêm thuật ngữ tiếng anh ngân hàng
Vần | A | B | C | D | E | F | G | H | I |
J & k | L | M | N | O | P | Q | S | R | |
T | U | V | W | BS |
S |
English |
Vietnamese |
1 | Sackings | Con số sa thải |
2 | St Louis model | Mô hình St Louis |
3 | St Petersburg paradox | Nghịch lý St Petersburg |
4 | Salary | Lương |
5 | Sales maximization hypothesis | Giả thuyết về tối đa hoá doanh thu |
6 | Sales tax | Thuế bán hàng |
7 | Salvage | Giá trị thanh lý |
8 | Sample | Mẫu |
9 | Sample space | Không gian mẫu |
10 | Samuelson, Paul | (1915-) |
11 | Samuelson test | Kiểm định Samuelson |
12 | Satiation | Bão hoà |
13 | Satisficing behaviour | Hành vi thoả mãn |
14 | Savings | Tiết kiệm |
15 | Savings and loan associations | Các hiệp hội tiết kiệm và cho vay |
16 | Savings function | Hàm Tiết kiệm |
17 | Savings-investment approach to the balance of payments | Phương pháp tiết kiệm – đầu tư đối với cán cân thanh toán |
18 | Say, Jean-Baptiste | (1767-1832) |
19 | Scarcity | Sự khan hiếm |
20 | Scarce currency | Đồng tiền hiếm |
21 | Scatter | Biểu đồ tán xạ |
22 | Scatter diagram | Đồ thị rải |
23 | Schooling functions | Các hàm giáo dục |
24 | Schultz, Theodore W | (1902-) |
25 | Schumpeter, Joseph A | (1883-1950) |
26 | Scientific tariff | Thuế khoa học |
27 | Scitovsky paradox | Nghịch lý Scitovsky |
28 | Scitovsky reversal criterion | Tiêu chí nghịch đảo Scitovsky |
29 | Screening hypothesis | Giả thiết sàng lọc |
30 | Scrip issue | Cổ phiếu phát hành cho cổ đông hiện hành |
31 | SDR | Quyền rút tiền đặc biệt |
32 | Search costs | Chi phí tìm kiếm (việc làm) |
33 | Search unemployment | Thất nghiệp do tìm kiếm việc làm |
34 | Seasonal adjustment | Điều chỉnh thời vụ |
35 | Seasonal unemployment | Thất nghiệp thời vụ |
36 | Secondary banks | Các ngân hàng thứ cấp |
37 | Secondary market | Thị trường thứ cấp |
38 | Secondary worker | Công nhân hạng hai |
39 | Second-best | (Tình trạng) tốt nhì |
40 | Second order condition | Điều kiện đạo hàm bậc hai |
41 | Secular supply curve | Đừơng cung lao động trường kỳ |
42 | Secular trend | Xu hướng lâu dài |
43 | Secured | Những khoản vay có bảo lãnh |
44 | Securities | Chứng khoán |
45 | Securities and Exchange Commission (SEC) | Uỷ ban chứng khoán |
46 | Securities and Invesment Board (SIB) | Hội đồng chứng khoán và đầu tư |
47 | Securitization | Chứng khoán hoá |
48 | Seignorage | Thuế đúc tiền, phí đúc tiền |
49 | Self-liquidating | Tự thanh toán |
50 | Self-liquidating advances | Các khoản ứng trước tự thanh toán |
51 | Self-regulating organzations (SROs) | Các tổ chức tự điều tiết |
52 | Semi log | Phương pháp bán Lôgarit hoá |
53 | Senior, Nassau W | (1790-1864) |
54 | Seniority practices | Phương pháp thâm niên |
55 | Sensitivity analysis | Phân tích độ nhạy cảm |
56 | Separability of preferences | Tính phân chia của sự ưa thích |
57 | Separation of ownership from control | Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền kiểm soát |
58 | Serial correlation | Tương quan chuỗi |
59 | Service of debt | Trả lãi suất nợ |
60 | Services | Các dịch vụ |
61 | Severance pay | Bồi thường mất việc |
62 | Shadow economy | Nền kinh tế bóng |
63 | Shadow price | Giá bóng |
64 | Shadow wage rate | Mức tiền công bóng |
65 | Share | Cổ phiếu |
66 | Share economy | Kinh tê phân phối |
67 | Share price | Giá cổ phiếu |
68 | Sharpe, William F | (1934-) |
69 | Sherman Act | Đạo luật Sherman |
70 | Shift effect hypothesis | Giả thuyết về hiệu ứng dịch chuyển |
71 | Shift share analysis | Phân tích các phần gây dịch chuyển |
72 | Shirking model | Mô hình về tính ỷ lại; Mô hình về tính lẩn tránh |
73 | Shock effect | Hiệu ứng sốc |
74 | Shop steward | Đại biểu phân xưởng |
75 | Short-dated securities | Các chứng khoán ngắn hạn |
76 | Short run | Ngắn hạn |
77 | Short run average cost | Chi phí trung bình ngắn hạn |
78 | Short run average fixed cost (AFC) | Định phí bình quân ngắn hạn |
79 | Short run fixed cost (AFC) | Định phí ngắn hạn |
80 | Short run consumption function | Hàm tiêu dùng ngắn hạn |
81 | Short run marginal cost (SMC) | Chi phí biên ngắn hạn |
82 | Short run total cost (STC) | Tổng phí ngắn hạn |
83 | Short run variable costs (SVC) | Biến phí ngắn hạn |
84 | Short run adjustments | Những điều chỉnh giá ngắn hạn |
85 | Long run adjustments | Những điều chỉnh giá dài hạn |
86 | Short run aggregate suply schedule | Biểu cung gộp ngắn hạn |
87 | Short-time working | Làm việc ít giờ |
88 | SIC | Phân loại nghành chuẩn |
89 | Side payments | Các khoản trả thêm |
90 | Sight deposits | Tiền gửi vô kỳ hạn |
91 | Simon, Herbert A | (1916-) |
92 | Simplex alglorithm | Thuật toán đơn hình |
93 | Simulation | Sự mô phỏng |
94 | Simultaneous equation bias | Độ lệch do phương trình đồng thời |
95 | Simultaneous equations | Các phương trình đồng thời |
96 | Single European Atc (SEA) | Đạo luật châu Âu |
97 | Shut down price | Giá đóng cửa, cuối ngày (thị trường chứng khoán) |
98 | Signaling and screening | Phát tín hiệu và sàng lọc |
99 | Significance of coefficients | Mức độ có thống kê của hệ số |
100 | Singular matrix | Ma trận đơn |
101 | Single market | Thị trường đơn nhất |
102 | Single-peaked preferences | Các sở thích hội tụ; Những điều muốn lựa chọn có chung |
103 | Sinking fund | Quỹ dự phòng hoàn trả |
104 | Sismondi, Jean | (1773-1842) |
105 | Situation utility possibility frontier | Đường giới hạn khả năng thoả dụng tình thế |
106 | Size distribution of firms | Phân phối theo quy mô về hãng |
107 | Skewed distribution | Phân phối lệch |
108 | Skill differentials | Các chênh lệch theo kỹ năng lao động |
109 | Slack plans | Các kế hoạch lỏng; Các kế hoạch trì trệ |
110 | Slump | (Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế |
111 | Slutsky, Eugen | (1880-1948) |
112 | Slutsky equation | Phương trình Slutsky |
113 | Smith, Adam | (1723-1790) |
114 | Snake | Con rắn |
115 | Snob effect | Hiệu ứng đua đòi |
116 | Social cost of monopoly | Phí tổn xã hội do độc quyền |
117 | Social benefit | Lợi ích xã hội |
118 | Social choice | Sự lựa chọn của xã hội |
119 | Social Contract | Thoả thuận xã hội |
120 | Social cost | Phí tổn xã hội; Chi phí xã hội |
121 | Social decision rule | Nguyên tắc quyết định xã hội |
122 | Social discount rate | Tỷ suất chiết khấu xã hội |
123 | Social economics | Kinh tế học xã hội |
124 | Social Fund | Quỹ xã hội |
125 | Socialism | Chủ nghĩa xã hội |
126 | Socially necessary labour | Lao động cần thiết cho xã hội |
127 | Social Marginal productivity criterion | Tiêu chuẩn năng suất xã hội cận biên |
128 | Social opportunity cost of capital | Chi phí cơ hội xã hội của vốn |
129 | Social optimum | Tối ưu đối với xã hội |
130 | Social relations of production | Các quan hệ xã hội của sản xuất |
131 | Social returns to education | Lợi tức xã hội của giáo dục |
132 | Social time preference rate | Tỷ suất sở thích theo thời gian của xã hội |
133 | Social welfare | Phúc lợi xã hội |
134 | Social welfare function | Hàm phúc lợi xã hội |
135 | Soft currency | Đồng tiền yếu |
136 | Soft loan | Vốn vay ưu đãi |
137 | Solow, Robert | (1924-) |
138 | Sole trader | Người buôn bán cá thể |
139 | Solvent (= creditworthy) | Có tín nhiệm, có khả năng thanh toán nợ |
140 | Spatial economics | Kinh tế học không gian |
141 | Spatial monopoly | Độc quyền nhờ không gian; Độc quyền vùng |
142 | Spatial price discrimination | Sự phân biệt giá cả theo khu vực |
143 | Spearman’s rank correlation | Tương quan về thứ bậc Spearman |
144 | Special Areas | Các khu vực đặc biệt |
145 | Special drawing rights (SDRs) | Quyền rút vốn đặc biệt |
146 | Special deposits | Các khoản ký quỹ đặc biệt |
147 | Special Development Areas | Các Khu vực Phát triển Đặc biệt |
148 | Specialization | Chuyên môn hoá |
149 | Specialization, coefficient of | Hệ số chuyên môn hoá |
150 | Specie | Tiền xu |
151 | Specie flow mechanism | Cơ chế chảy vàng |
152 | Specie points | ĐIểm chảy vàng |
153 | Specification error | Sai sót kỹ thuật |
154 | Specifix tax | Thuế đặc thù |
155 | Specifix training | Đào tạo đặc thù |
156 | Spectral analysis | PHân tích quang phổ |
157 | Speculation | Đầu cơ |
158 | Speculative balances | Tiền đầu cơ |
159 | Speculative boom | Sự bùng nổ do đầu cơ |
160 | Speculative bubbles | Các bong bóng do đầu cơ |
161 | Speculative demand for money | Cầu về tiền do đầu cơ |
162 | Speculative motive for holding money | Động cơ đầu cơ tiền |
163 | Speculative unemployment | Thất nghiệp do đầu cơ |
164 | Spillover | Hiệu ứng lan toả |
165 | Spillover hypothesis | Giả thuyết về hiệu ứng lan toả |
166 | Spot market | Thị trường giao ngay |
167 | Spread effects | Hiệu ứng lan tràn |
168 | Spurious regression problem | Bài toán hồi quy giả |
169 | Sraffa, Piero | (1898-1938) |
170 | Stability | Sự ổn định |
171 | Stabilization | Sự ổn định hoá |
172 | Stabilization function | Chức năng ổn định hoá |
173 | Stackelberg’s duopoly model | Mô hình lưỡng độc quyền của Stackelberg |
174 | Stabilization policy | Chính sách ổn định hoá |
175 | Stag | Kẻ đong hoa; Người buôn bán chứng khoán hớt ngọn |
176 | Stages of growth | Các giai đoạn tăng trưởng |
177 | Stagflation | Suy thoái kèm lạm phát |
178 | Stamp duty | Thuế tem |
179 | Standard commodity | Hàng hóa tiêu chuẩn |
180 | Standard deviation | Độ lệch chuẩn |
181 | Standard error | Sai số chuẩn |
182 | Standard Industrial Classification (SIC) | Phân loại Công nghiệp theo Tiêu chuẩn |
183 | Standard of living | Mức sống |
184 | Standard Regions | Các khu vực chuẩn |
185 | Standard weekly hours | Số giờ làm việc chuẩn hàng tuần |
186 | Standard working week | Tuần làm việc chuẩn |
187 | State organization of production in Eastern Europe | Tổ chức sản xuất quốc doanh ở Đông Âu |
188 | Static expectations | Các kỳ vọng tĩnh |
189 | Stationarity | Tính chất tĩnh tại |
190 | Stationary point | Điểm tĩnh tại |
191 | Stationary state | Trạng thái tĩnh tại |
192 | Statistic | Thống kê |
193 | Statistical cost analysis | Phân tích chi phí thống kê |
194 | Statistical inference | Sự suy luận thống kê |
195 | Statistical significance | Ý nghĩa thống kê |
196 | Steady-state growth | Tăng trưởng ở mức ổn định; Tăng trưởng đều đặn |
197 | Steady-state models | Các mô hình về tình trạng ổn định |
198 | Stepwise regression | Hồi quy theo bước |
199 | Stereotypes | Các định kiến |
200 | Sterilization | Hết tác động, vô hiệu hoá (bằng chính sách tiền tệ) |
201 | Sterling area | Khu vực đồng sterling |
202 | George, Joseph Stigler | (1911-1991) |
203 | Stochastic | Tính ngẫu nhiên thống kê |
204 | Stochastic process | Quá trình ngầu nhiên thống kê |
205 | Stock | Cổ phần, cổ phiếu, dung lượng vốn, trữ lượng |
206 | Stock-adjustment demand function | Hàm cầu điều chỉnh theo lượng vốn |
207 | Stock appreciation | Sự lên giá hàng tồn kho |
208 | Stockbroker | Nhà môi giới chứng khoán |
209 | Stock diviend | Cổ tức bằng cổ phần |
210 | Stock exchange | Sở giao dịch chứng khoán |
211 | Stock market | Thị trường chứng khoán |
212 | Stock option | Quyền mua/ bán chứng khoán |
213 | Stocks | Dự trữ |
214 | Stolper-Samuelson Theorem | Định lý Stolper-Samuelson |
215 | Stone, Sir Richard | (1913-1991) |
216 | “stop-go” | “Hạn chế – thúc đẩy” |
217 | Store of value | Tích trữ giá trị |
218 | Strategic voting | Bỏ phiếu chiến lược |
219 | Strike insurance | Bảo hiểm đình công |
220 | Strike measures | Các thước đo về đình công |
221 | Strikes | Các cuộc đình công |
222 | Strongly exogenous | Nặng về ngoại ngoại sinh |
223 | Strongly stationary | Rất tĩnh tại |
224 | Structural form | Dạng cơ cấu |
225 | Structural unemployment | Thất nghiệp cơ cấu |
226 | Structure-conduct-performance framework | Mô hình cơ cấu -thực thi -kết quả |
227 | Structure of interest rates | Biểu khung lãi xuất; Cơ cấu lãi suất |
228 | Structure of taxes | Biểu khung thuế; Cơ cấu thuế |
229 | Subsidy | Trợ cấp |
230 | Subsistence | Mức đủ sống |
231 | Subsistence expenditures | Chi tiêu cho mức đủ sống |
232 | Subsistence wage | Tiền công đủ sống |
233 | Substitute | Hàng thay thế |
234 | Substitution effect | Hiệu ứng thay thế |
235 | Sum of squares | Tổng các bình phương |
236 | Sunk costs | Các chi phí chìm |
237 | Superconsistency | Siêu nhất quán |
238 | Super-environment | Siêu môi trường |
239 | Superior goods | Siêu hàng hoá |
240 | Super-neutrality | Siêu trung lập |
241 | Super-normal profits | Lợi nhuận siêu ngạch |
242 | Supernumerary expenditure | Siêu chi tiêu |
243 | Supplementary benefit | Trợ cấp bổ sung |
244 | Supplementary special deposits | Tiền gửi đặc biệt bổ sung |
245 | Supply curve | Đường cung |
246 | Supply of effort | Cung nỗ lực |
247 | Supply of inflation | Cung lạm phát |
248 | Supply of labour | Cung lao động |
249 | Supply-side economics | Kinh tế học trọng cung |
250 | Surplus unit | Đơn vị thặng dư |
251 | Surplus value | Giá trị thặng dư |
252 | Surrogate production function | Hàm sản xuất thay thế |
253 | Survivor technique | Kỹ thuật sống sót |
254 | Sustainable development | Phát triển bền vững |
255 | Swap arrangements | Các thoả thuận hoán đổi |
256 | Paul Sweezy | (1910-) |
257 | System estimator | Ước lượng hệ thống |
Add Comment